# Vietnamese translation for Tar.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the tar package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
-#: src/create.c:1550
+#: src/create.c:1572
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: tar 1.23.90\n"
+"Project-Id-Version: tar-1.27\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-tar@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-10-24 23:08+0300\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-10-03 18:13+1030\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-11-17 18:20+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-10-07 14:21+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: gnu/argmatch.c:135
#, c-format
msgstr "tham số không rõ ràng %s cho %s"
#: gnu/argmatch.c:155
-#, c-format
msgid "Valid arguments are:"
msgstr "Các tham số đúng là:"
-#: gnu/argp-help.c:149
+#: gnu/argp-help.c:150
#, c-format
msgid "ARGP_HELP_FMT: %s value is less than or equal to %s"
msgstr "ARGP_HELP_FMT: giá trị %s nhỏ hơn hay bằng %s"
-#: gnu/argp-help.c:222
+#: gnu/argp-help.c:223
#, c-format
msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
msgstr "%.*s: tham số ARGP_HELP_FMT yêu cầu một giá trị"
-#: gnu/argp-help.c:228
+#: gnu/argp-help.c:229
#, c-format
msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter must be positive"
msgstr "%.*s: tham số ARGP_HELP_FMT phải là số dương"
-#: gnu/argp-help.c:237
+#: gnu/argp-help.c:238
#, c-format
msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
msgstr "%.*s: Tham số không rõ ARGP_HELP_FMT"
-#: gnu/argp-help.c:249
+#: gnu/argp-help.c:250
#, c-format
msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
msgstr "Có rác trong ARGP_HELP_FMT: %s"
-#: gnu/argp-help.c:1246
+#: gnu/argp-help.c:1250
msgid ""
"Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or "
"optional for any corresponding short options."
msgstr ""
-"Tham số ủy nhiệm hay tham số không bắt buộc cho các tùy chọn dài cũng đồng "
-"thời là ủy nhiệm hay không bắt buộc cho các tùy chọn ngắn tương ứng."
+"Các tham số là bắt buộc hay không bắt buộc cho các tùy chọn dài thì cũng yêu "
+"cầu như thế khi dùng tùy chọn ngắn tương ứng."
-#: gnu/argp-help.c:1639
+#: gnu/argp-help.c:1643
msgid "Usage:"
-msgstr "Sử dụng:"
+msgstr "Cách dùng:"
-#: gnu/argp-help.c:1643
+#: gnu/argp-help.c:1647
msgid " or: "
-msgstr " hoặc: "
+msgstr " hoặc: "
-#: gnu/argp-help.c:1655
+#: gnu/argp-help.c:1659
msgid " [OPTION...]"
msgstr " [TÙY CHỌN...]"
-#: gnu/argp-help.c:1682
+#: gnu/argp-help.c:1686
#, c-format
-msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử `%s --help' hoặc `%s --usage' để biết thêm thông tin.\n"
+msgid "Try '%s --help' or '%s --usage' for more information.\n"
+msgstr "Hãy chạy “%s --help” hoặc “%s --usage” để biết thêm thông tin.\n"
-#: gnu/argp-help.c:1710
+#: gnu/argp-help.c:1714
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
-msgstr "Báo cáo lỗi tới %s.\n"
+msgstr ""
+"Thông báo lỗi cho %s.\n"
+"Báo cáo lỗi dịch cho nhóm dịch tiếng Việt: <translation-team-vi@lists."
+"sourceforge.net>\n"
-#: gnu/argp-help.c:1929 gnu/error.c:183
+#: gnu/argp-help.c:1933 gnu/error.c:190
msgid "Unknown system error"
msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
#: gnu/argp-parse.c:84
msgid "give a short usage message"
-msgstr "hiển thị cách sử dụng ngắn gọn"
+msgstr "hiển thị cách sử dụng dạng ngắn gọn"
-#: gnu/argp-parse.c:85 src/tar.c:489 src/tar.c:491 src/tar.c:560
+#: gnu/argp-parse.c:85 src/tar.c:512 src/tar.c:514 src/tar.c:606
#: tests/genfile.c:130
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
msgid "print program version"
msgstr "In ra phiên bản chương trình"
-#: gnu/argp-parse.c:160
-#, c-format
+#: gnu/argp-parse.c:161
msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
-msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không rõ phiên bản !?"
+msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không rõ phiên bản!?"
-#: gnu/argp-parse.c:613
+#: gnu/argp-parse.c:614
#, c-format
msgid "%s: Too many arguments\n"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
-#: gnu/argp-parse.c:756
+#: gnu/argp-parse.c:757
msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
-msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Tùy chọn nên được nhận ra !?"
+msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Tùy chọn nên được nhận ra!?"
#: gnu/closeout.c:114
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
-#: gnu/getopt.c:529 gnu/getopt.c:545
+#: gnu/getopt.c:549 gnu/getopt.c:578
#, c-format
-msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n"
+msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
+msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
-#: gnu/getopt.c:578 gnu/getopt.c:582
+#: gnu/getopt.c:626 gnu/getopt.c:630
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
-#: gnu/getopt.c:591 gnu/getopt.c:596
+#: gnu/getopt.c:639 gnu/getopt.c:644
#, c-format
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
-#: gnu/getopt.c:639 gnu/getopt.c:658
+#: gnu/getopt.c:687 gnu/getopt.c:706
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « --%s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"
-#: gnu/getopt.c:696 gnu/getopt.c:699
+#: gnu/getopt.c:744 gnu/getopt.c:747
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « --%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn “--%s”\n"
-#: gnu/getopt.c:707 gnu/getopt.c:710
+#: gnu/getopt.c:755 gnu/getopt.c:758
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn « %c%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn “%c%s”\n"
-#: gnu/getopt.c:759 gnu/getopt.c:762
+#: gnu/getopt.c:807 gnu/getopt.c:810
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn sai -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn sai -- “%c”\n"
-#: gnu/getopt.c:812 gnu/getopt.c:829 gnu/getopt.c:1037 gnu/getopt.c:1055
+#: gnu/getopt.c:863 gnu/getopt.c:880 gnu/getopt.c:1090 gnu/getopt.c:1108
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"
-#: gnu/getopt.c:885 gnu/getopt.c:901
+#: gnu/getopt.c:936 gnu/getopt.c:952
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” vẫn chưa rõ ràng\n"
-#: gnu/getopt.c:925 gnu/getopt.c:943
+#: gnu/getopt.c:976 gnu/getopt.c:994
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
-#: gnu/getopt.c:964 gnu/getopt.c:982
+#: gnu/getopt.c:1015 gnu/getopt.c:1033
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
-#: gnu/obstack.c:425 gnu/obstack.c:427 gnu/xalloc-die.c:36
+#: gnu/obstack.c:415 gnu/obstack.c:417 gnu/xalloc-die.c:36
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"
-#: gnu/openat-die.c:36
+#: gnu/openat-die.c:40
#, c-format
msgid "unable to record current working directory"
msgstr "Không thể thu thư mục làm việc hiện thời"
-#: gnu/openat-die.c:54
+#: gnu/openat-die.c:59
#, c-format
msgid "failed to return to initial working directory"
msgstr "không trở được về thư mục làm việc đầu tiên"
#. TRANSLATORS:
#. Get translations for open and closing quotation marks.
-#.
#. The message catalog should translate "`" to a left
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
-#. "'". If the catalog has no translation,
-#. locale_quoting_style quotes `like this', and
-#. clocale_quoting_style quotes "like this".
+#. "'". For example, a French Unicode local should translate
+#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
+#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
+#. QUOTATION MARK), respectively.
#.
-#. For example, an American English Unicode locale should
-#. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
-#. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
-#. MARK). A British English Unicode locale should instead
-#. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK)
-#. and U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
+#. If the catalog has no translation, we will try to
+#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
+#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the
+#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
+#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
+#. quote "like this". You should always include translations
+#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
+#. for your locale.
#.
#. If you don't know what to put here, please see
-#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
+#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
#. and use glyphs suitable for your language.
-#: gnu/quotearg.c:274
+#: gnu/quotearg.c:314
msgid "`"
-msgstr "`"
+msgstr "“"
-#: gnu/quotearg.c:275
+#: gnu/quotearg.c:315
msgid "'"
-msgstr "'"
+msgstr "”"
#. TRANSLATORS: A regular expression testing for an affirmative answer
#. (english: "yes"). Testing the first character may be sufficient.
#. To enquire the regular expression that your system uses for this
#. purpose, you can use the command
#. locale -k LC_MESSAGES | grep '^yesexpr='
-#: gnu/rpmatch.c:149
+#: gnu/rpmatch.c:152
msgid "^[yY]"
msgstr "^[cCyY]"
#. To enquire the regular expression that your system uses for this
#. purpose, you can use the command
#. locale -k LC_MESSAGES | grep '^noexpr='
-#: gnu/rpmatch.c:162
+#: gnu/rpmatch.c:165
msgid "^[nN]"
msgstr "^[kKnN]"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 và sau:\n"
+"Giấy phép GPLv3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay mới hơn:\n"
"<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
-"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
+"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
"\n"
#: gnu/version-etc.c:104
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s.\n"
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
#: gnu/version-etc.c:108
#, c-format
msgid "Written by %s and %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
#: gnu/version-etc.c:112
#, c-format
msgid "Written by %s, %s, and %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s, %s và %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n"
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
"Written by %s, %s, %s,\n"
"and %s.\n"
msgstr ""
-"Tác giả: %s, %s, %s\n"
+"Viết bởi %s, %s, %s\n"
"và %s.\n"
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
"%s, %s, %s, %s,\n"
"and %s.\n"
msgstr ""
-"Tác giả: %s, %s, %s,\n"
+"Viết bởi %s, %s, %s,\n"
"%s, %s, %s, %s\n"
"và %s.\n"
"%s, %s, %s, %s,\n"
"%s, and %s.\n"
msgstr ""
-"Tác giả: %s, %s, %s,\n"
+"Viết bởi %s, %s, %s,\n"
"%s, %s, %s, %s,\n"
"%s và %s.\n"
"%s, %s, %s, %s,\n"
"%s, %s, and others.\n"
msgstr ""
-"Tác giả: %s, %s, %s,\n"
+"Viết bởi %s, %s, %s,\n"
"%s, %s, %s, %s,\n"
"%s, %s và các người khác.\n"
"Report bugs to: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"Báo cáo lỗi nào cho: %s\n"
-"Báo cáo lỗi dịch nào cho Clytie: <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Báo cáo lỗi cho: %s\n"
+"Báo cáo lỗi dịch cho nhóm dịch tiếng Việt: <translation-team-vi@lists."
+"sourceforge.net>\n"
#: gnu/version-etc.c:249
#, c-format
msgid "Report %s bugs to: %s\n"
-msgstr "Báo cáo lỗi %s nào cho: %s\n"
+msgstr ""
+"Báo cáo lỗi liên quan đến %s cho: %s\n"
+"Báo cáo lỗi dịch cho nhóm dịch tiếng Việt: <translation-team-vi@lists."
+"sourceforge.net>\n"
#: gnu/version-etc.c:253
#, c-format
#: gnu/version-etc.c:255
#, c-format
msgid "%s home page: <http://www.gnu.org/software/%s/>\n"
-msgstr "Trang chủ %s : <http://www.gnu.org/software/%s/>\n"
+msgstr "Trang chủ %s: <http://www.gnu.org/software/%s/>\n"
#: gnu/version-etc.c:258
msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
msgstr ""
-"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
+"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
#. TRANSLATORS: %s after `Cannot' is a function name, e.g. `Cannot open'.
#. Directly translating this to another language will not work, first because
#: lib/paxerror.c:93
#, c-format
msgid "%s: Cannot change mode to %s"
-msgstr "%s: Không thay đổi được chế độ thành %s"
+msgstr "%s: Không thể thay đổi chế độ thành %s"
#: lib/paxerror.c:101
#, c-format
#: lib/paxerror.c:259
#, c-format
msgid "%s: Cannot seek to %s"
-msgstr "%s: Không thể tìm tới %s"
+msgstr "%s: Không thể di chuyển vị trí đọc tới %s"
#: lib/paxerror.c:275
#, c-format
msgid "%s: Warning: Cannot seek to %s"
-msgstr "%s: Cảnh báo: Không thể tìm tới %s"
+msgstr "%s: Cảnh báo: Không thể di chuyển vị trí đọc tới %s"
#: lib/paxerror.c:284
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: Wrote only %lu of %lu byte"
msgid_plural "%s: Wrote only %lu of %lu bytes"
-msgstr[0] "%s: Chỉ ghi nhớ %lu từ %lu byte"
+msgstr[0] "%s: Chỉ ghi %lu trong số %lu byte"
-#: lib/paxnames.c:155
+#: lib/paxnames.c:140
#, c-format
msgid "Removing leading `%s' from member names"
-msgstr "Xóa bỏ phần dẫn đầu `%s' từ tên của các thành viên"
+msgstr "Đang bỏ đi phần dẫn đầu “%s” từ tên của các thành viên"
-#: lib/paxnames.c:156
+#: lib/paxnames.c:141
#, c-format
msgid "Removing leading `%s' from hard link targets"
-msgstr "Xóa bỏ phần dẫn đầu `%s' từ đích đến của các liên kết cứng"
+msgstr "Đang bỏ đi phần dẫn đầu “%s” từ đích của các liên kết cứng"
-#: lib/paxnames.c:169
+#: lib/paxnames.c:154
msgid "Substituting `.' for empty member name"
-msgstr "Đang thay thế `.' cho tên rỗng của các thành viên"
+msgstr "Đang thay thế “.” cho tên rỗng của các thành viên"
-#: lib/paxnames.c:170
+#: lib/paxnames.c:155
msgid "Substituting `.' for empty hard link target"
-msgstr "Đang thay thế `.' cho đích đến rỗng của liên kết cứng"
+msgstr "Đang thay thế “.” cho đích đến rỗng của liên kết cứng"
#: lib/rtapelib.c:299
#, c-format
#: lib/rtapelib.c:429
#, c-format
msgid "Cannot connect to %s: resolve failed"
-msgstr "Không thể kết nối tới %s: lỗi giải quyết"
+msgstr "Không thể kết nối tới %s: gặp lỗi khi phân giải"
-#: lib/rtapelib.c:515
+#: lib/rtapelib.c:502
+#, c-format
+msgid "Cannot redirect files for remote shell"
+msgstr "Không thể chuyển hướng kết xuất các tập tin cho hệ vỏ truy cập từ xa"
+
+#: lib/rtapelib.c:516
#, c-format
msgid "Cannot execute remote shell"
msgstr "Không thể chạy shell ở xa"
#: rmt/rmt.c:438
msgid "Invalid seek direction"
-msgstr "Sai đặt hướng tìm nơi"
+msgstr "Hướng di chuyển vị trí đọc không hợp lệ"
#: rmt/rmt.c:446
msgid "Invalid seek offset"
-msgstr "Sai đặt khoảng chênh tìm nơi"
+msgstr "Khoảng bù di chuyển vị trí đọc không hợp lệ"
#: rmt/rmt.c:452
msgid "Seek offset out of range"
-msgstr "Bộ tìm kiếm vượt quá vùng cho phép"
+msgstr "Khoảng bù di chuyển vị trí đọc vượt quá phạm vi cho phép"
#: rmt/rmt.c:493 rmt/rmt.c:544 rmt/rmt.c:608
msgid "Invalid byte count"
-msgstr "Sai đếm byte"
+msgstr "Sai số lượng byte"
#: rmt/rmt.c:499 rmt/rmt.c:550 rmt/rmt.c:614 rmt/rmt.c:625
msgid "Byte count out of range"
-msgstr "Số đếm byte ở ngoại phạm vi"
+msgstr "Số lượng byte nằm ngoài phạm vi"
#: rmt/rmt.c:558
msgid "Premature eof"
msgid "Manipulate a tape drive, accepting commands from a remote process"
msgstr "Thao tác một ổ băng từ, chấp nhận lệnh từ một tiến trình ở xa"
-#: rmt/rmt.c:696 src/tar.c:424 src/tar.c:428 src/tar.c:558 src/tar.c:573
-#: src/tar.c:704 src/tar.c:742 tests/genfile.c:166
+#: rmt/rmt.c:696 src/tar.c:440 src/tar.c:444 src/tar.c:604 src/tar.c:619
+#: src/tar.c:750 src/tar.c:788 tests/genfile.c:166
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
msgid "set debug level"
msgstr "đặt cấp gỡ rối"
-#: rmt/rmt.c:698 src/tar.c:422 src/tar.c:563 src/tar.c:639 src/tar.c:643
-#: src/tar.c:655 src/tar.c:665 src/tar.c:668 src/tar.c:670 src/tar.c:759
+#: rmt/rmt.c:698 src/tar.c:438 src/tar.c:609 src/tar.c:685 src/tar.c:689
+#: src/tar.c:701 src/tar.c:711 src/tar.c:714 src/tar.c:716 src/tar.c:805
#: tests/genfile.c:132 tests/genfile.c:180 tests/genfile.c:184
#: tests/genfile.c:187 tests/genfile.c:193
msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
+msgstr "TẬP-TIN"
#: rmt/rmt.c:699
msgid "set debug output file name"
msgid "cannot open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: rmt/rmt.c:780 tests/genfile.c:884 tests/genfile.c:901
+#: rmt/rmt.c:780 tests/genfile.c:892 tests/genfile.c:909
#, c-format
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
msgid "Garbage command"
msgstr "Câu lệnh rác"
-#: src/buffer.c:386 src/buffer.c:391 src/buffer.c:635 src/buffer.c:1250
-#: src/buffer.c:1296 src/buffer.c:1325 src/delete.c:211 src/list.c:184
-#: src/update.c:198
+#: src/buffer.c:457 src/buffer.c:462 src/buffer.c:706 src/buffer.c:1322
+#: src/buffer.c:1368 src/buffer.c:1397 src/delete.c:212 src/list.c:244
+#: src/update.c:188
msgid "This does not look like a tar archive"
msgstr "Đây có vẻ không phải là một kho lưu tar"
-#: src/buffer.c:450 src/buffer.c:459
+#: src/buffer.c:521 src/buffer.c:530
msgid "Total bytes written"
msgstr "Tổng số byte đã ghi"
-#: src/buffer.c:457 src/buffer.c:471
+#: src/buffer.c:528 src/buffer.c:542
msgid "Total bytes read"
msgstr "Tổng số byte đã đọc"
-#: src/buffer.c:461
+#: src/buffer.c:532
#, c-format
msgid "Total bytes deleted: %s\n"
msgstr "Tổng số byte đã xoá: %s\n"
-#: src/buffer.c:550
+#: src/buffer.c:621
msgid "(pipe)"
msgstr "(đường ống)"
-#: src/buffer.c:573
+#: src/buffer.c:644
msgid "Invalid value for record_size"
-msgstr "Giá trị cho record_size không đúng"
+msgstr "Giá trị cho `record_size' không đúng"
-#: src/buffer.c:576
+#: src/buffer.c:647
msgid "No archive name given"
msgstr "Không đưa ra tên kho lưu"
-#: src/buffer.c:618
+#: src/buffer.c:689
msgid "Cannot verify stdin/stdout archive"
msgstr "Không kiểm tra được kho lưu stdin/stdout"
-#: src/buffer.c:632
+#: src/buffer.c:703
#, c-format
msgid "Archive is compressed. Use %s option"
msgstr "Kho lưu được nén. Hãy sử dụng tùy chọn %s"
-#: src/buffer.c:689 src/tar.c:2448
+#: src/buffer.c:761 src/tar.c:2459
msgid "Cannot update compressed archives"
msgstr "Không cập nhật được kho lưu đã nén"
-#: src/buffer.c:782
+#: src/buffer.c:854
msgid "At beginning of tape, quitting now"
-msgstr "Tại đầu băng ghi âm, thoát ra bây giờ"
+msgstr "Tại đầu băng từ, thoát ra bây giờ"
-#: src/buffer.c:788
+#: src/buffer.c:860
msgid "Too many errors, quitting"
msgstr "Quá nhiều lỗi, đang thoát"
-#: src/buffer.c:821
+#: src/buffer.c:893
#, c-format
msgid "Record size = %lu block"
msgid_plural "Record size = %lu blocks"
msgstr[0] "Kích cỡ mục ghi = %lu khối"
-#: src/buffer.c:842
+#: src/buffer.c:914
#, c-format
msgid "Unaligned block (%lu byte) in archive"
msgid_plural "Unaligned block (%lu bytes) in archive"
msgstr[0] "Khối chưa sắp hàng (%lu byte) trong kho lưu"
-#: src/buffer.c:919
+#: src/buffer.c:991
msgid "Cannot backspace archive file; it may be unreadable without -i"
msgstr ""
"Không thể \"tua\" lại tập tin kho lưu; nó có thể không đọc được khi không có "
-"« -i »"
+"“-i”"
-#: src/buffer.c:951
+#: src/buffer.c:1023
msgid "rmtlseek not stopped at a record boundary"
msgstr "rmtlseek không dừng lại tại một ranh giới bản ghi"
-#: src/buffer.c:1002
+#: src/buffer.c:1074
#, c-format
msgid "%s: contains invalid volume number"
msgstr "%s: chứa số thứ tự khối không đúng"
-#: src/buffer.c:1037
+#: src/buffer.c:1109
msgid "Volume number overflow"
msgstr "Số thứ tự khối thừa ra"
-#: src/buffer.c:1052
+#: src/buffer.c:1124
#, c-format
msgid "Prepare volume #%d for %s and hit return: "
msgstr "Chuẩn bị khối #%d cho %s và nhấn Enter: "
-#: src/buffer.c:1058
+#: src/buffer.c:1130
msgid "EOF where user reply was expected"
-msgstr "Kết thúc tập tin (EOF) khi mong đợi trả lời của người dùng"
+msgstr "Kết thúc tập tin (EOF) bất ngờ khi cần trả lời của người dùng"
-#: src/buffer.c:1063 src/buffer.c:1095
+#: src/buffer.c:1135 src/buffer.c:1167
msgid "WARNING: Archive is incomplete"
msgstr "CẢNH BÁO: Kho lưu không hoàn thành"
-#: src/buffer.c:1077
+#: src/buffer.c:1149
#, c-format
msgid ""
" n name Give a new file name for the next (and subsequent) volume(s)\n"
" q Abort tar\n"
" y or newline Continue operation\n"
msgstr ""
-" n TÊN Đưa ra tên tập tin mới cho (các) khối tin tiếp theo (và theo sau)\n"
-" q Dừng tar\n"
-" y hay dòng mới\tTiếp tục lại chạy tiến trình\n"
+" n TÊN Đưa ra tên tập tin mới cho (các) khối tin tiếp theo (và theo "
+"sau)\n"
+" q Dừng tar\n"
+" y hay dòng mới Tiếp tục lại chạy tiến trình\n"
-#: src/buffer.c:1082
+#: src/buffer.c:1154
#, c-format
msgid " ! Spawn a subshell\n"
-msgstr " ! Tạo một trình bao con\n"
+msgstr " ! Sản sinh một hệ vỏ con\n"
-#: src/buffer.c:1083
+#: src/buffer.c:1155
#, c-format
msgid " ? Print this list\n"
msgstr " ? In ra danh sách này\n"
-#: src/buffer.c:1090
+#: src/buffer.c:1162
msgid "No new volume; exiting.\n"
msgstr "Không có khối mới; đang thoát.\n"
-#: src/buffer.c:1123
+#: src/buffer.c:1195
msgid "File name not specified. Try again.\n"
-msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin: hãy thử lại.\n"
+msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin. Hãy thử lại.\n"
-#: src/buffer.c:1136
+#: src/buffer.c:1208
#, c-format
msgid "Invalid input. Type ? for help.\n"
-msgstr "Gõ sai. (Gỏ ? để xem trợ giúp.)\n"
+msgstr "Gõ sai. (Gõ ? để xem trợ giúp.)\n"
-#: src/buffer.c:1187
+#: src/buffer.c:1259
#, c-format
msgid "%s command failed"
msgstr "Câu lệnh %s không thành công"
-#: src/buffer.c:1368
+#: src/buffer.c:1440
#, c-format
msgid "%s is possibly continued on this volume: header contains truncated name"
msgstr "%s có thể tiếp tục trên khối tin này: phần đầu chứa tên bị cắt ngắn"
-#: src/buffer.c:1372
+#: src/buffer.c:1444
#, c-format
msgid "%s is not continued on this volume"
msgstr "%s không tiếp tục trên khối này"
-#: src/buffer.c:1386
+#: src/buffer.c:1458
#, c-format
msgid "%s is the wrong size (%s != %s + %s)"
msgstr "%s là kích thước sai (%s != %s + %s)"
-#: src/buffer.c:1401
+#: src/buffer.c:1473
#, c-format
msgid "This volume is out of sequence (%s - %s != %s)"
msgstr "Khối tin này vượt quá dãy cho phép (%s - %s != %s)"
-#: src/buffer.c:1479 src/buffer.c:1505
+#: src/buffer.c:1551 src/buffer.c:1577
#, c-format
msgid "Archive not labeled to match %s"
msgstr "Kho lưu không có nhãn tương ứng với %s"
-#: src/buffer.c:1509
+#: src/buffer.c:1581
#, c-format
msgid "Volume %s does not match %s"
msgstr "Khối %s không tương ứng %s"
-#: src/buffer.c:1603
+#: src/buffer.c:1675
#, c-format
msgid ""
"%s: file name too long to be stored in a GNU multivolume header, truncated"
"%s: tên tập tin quá dài để chứa trong một phần đầu đa khối GNU nên bị cắt "
"ngắn"
-#: src/buffer.c:1794
+#: src/buffer.c:1866
msgid "write did not end on a block boundary"
msgstr "tiến trình ghi (write) không dừng lại tại một ranh giới khối"
-#: src/compare.c:95
+#: src/compare.c:96
#, c-format
msgid "Could only read %lu of %lu byte"
msgid_plural "Could only read %lu of %lu bytes"
msgstr[0] "Chỉ đọc được %lu từ %lu byte"
-#: src/compare.c:105 src/compare.c:382
+#: src/compare.c:106 src/compare.c:388
msgid "Contents differ"
msgstr "Diff nội dung"
-#: src/compare.c:131 src/extract.c:958 src/incremen.c:1462 src/list.c:397
-#: src/list.c:1384 src/xheader.c:711
+#: src/compare.c:132 src/extract.c:1132 src/incremen.c:1503 src/list.c:458
+#: src/list.c:1394 src/xheader.c:836
msgid "Unexpected EOF in archive"
-msgstr "Kết thúc tập tin không mong đợi trong kho lưu"
+msgstr "Kết thúc tập tin bất ngờ trong kho lưu"
-#: src/compare.c:179 src/compare.c:195 src/compare.c:308 src/compare.c:406
+#: src/compare.c:180 src/compare.c:196 src/compare.c:310 src/compare.c:412
msgid "File type differs"
msgstr "Diff dạng tập tin"
-#: src/compare.c:182 src/compare.c:202 src/compare.c:322
+#: src/compare.c:183 src/compare.c:203 src/compare.c:324
msgid "Mode differs"
msgstr "Diff chế độ"
-#: src/compare.c:205
+#: src/compare.c:206
msgid "Uid differs"
-msgstr "Diff Uid"
+msgstr "Khác biệt Uid"
-#: src/compare.c:207
+#: src/compare.c:208
msgid "Gid differs"
-msgstr "Diff Gid"
+msgstr "Khác biệt Gid"
-#: src/compare.c:211
+#: src/compare.c:212
msgid "Mod time differs"
-msgstr "Diff thời gian sửa đổi"
+msgstr "Khác biệt thời gian sửa đổi"
-#: src/compare.c:215 src/compare.c:414
+#: src/compare.c:216 src/compare.c:422
msgid "Size differs"
-msgstr "Diff kích thước"
+msgstr "Khác biệt kích thước"
-#: src/compare.c:263
+#: src/compare.c:265
#, c-format
msgid "Not linked to %s"
msgstr "Không liên kết tới %s"
-#: src/compare.c:287
+#: src/compare.c:289
msgid "Symlink differs"
-msgstr "Diff liên kết mềm"
+msgstr "Khác biệt liên kết mềm"
-#: src/compare.c:316
+#: src/compare.c:318
msgid "Device number differs"
msgstr "Diff số thứ tự của thiết bị"
-#: src/compare.c:456
+#: src/compare.c:464
#, c-format
msgid "Verify "
msgstr "Kiểm tra "
-#: src/compare.c:463
+#: src/compare.c:471
#, c-format
-msgid "%s: Unknown file type `%c', diffed as normal file"
+msgid "%s: Unknown file type '%c', diffed as normal file"
msgstr ""
-"%s: không rõ dạng tập tin '%c' nên khác biệt (diff) như tập tin thông thường"
+"%s: Không rõ kiểu tập tin “%c” nên khác biệt (diff) như tập tin thông thường"
-#: src/compare.c:518
+#: src/compare.c:527
msgid "Archive contains file names with leading prefixes removed."
msgstr "Kho lưu chứa tên tập tin không có tiền tố ở đầu."
-#: src/compare.c:520
+#: src/compare.c:533
+msgid "Archive contains transformed file names."
+msgstr "Tài liệu được nén có chứa tên tệp tin chuyển đổi."
+
+#: src/compare.c:538
msgid "Verification may fail to locate original files."
msgstr "Sự kiểm tra có thể không định vị được các tập tin gốc."
-#: src/compare.c:593
+#: src/compare.c:612
#, c-format
msgid "VERIFY FAILURE: %d invalid header detected"
msgid_plural "VERIFY FAILURE: %d invalid headers detected"
msgstr[0] "LỖI KIỂM TRA: tìm thấy %d phần đầu không đúng"
-#: src/compare.c:611 src/list.c:161
+#: src/compare.c:630 src/list.c:221
#, c-format
msgid "A lone zero block at %s"
msgstr "Một khối không đơn lẻ tại %s"
-#: src/create.c:72
+#: src/create.c:73
#, c-format
msgid "%s: contains a cache directory tag %s; %s"
msgstr "%s: chứa một thẻ thư mục ghi nhớ tạm %s: %s"
-#: src/create.c:261
+#: src/create.c:262
#, c-format
msgid "value %s out of %s range %s..%s; substituting %s"
msgstr "giá trị %s vượt quá %s phạm vi %s..%s; đang thay thế %s"
-#: src/create.c:267
+#: src/create.c:268
#, c-format
msgid "value %s out of %s range %s..%s"
msgstr "giá trị %s vượt quá %s phạm vi %s..%s"
-#: src/create.c:327
+#: src/create.c:328
msgid "Generating negative octal headers"
-msgstr "Đang tạo phần đầu hệ tám âm"
+msgstr "Đang tạo phần đầu hệ bát phân âm"
-#: src/create.c:611 src/create.c:674
+#: src/create.c:601 src/create.c:664
#, c-format
msgid "%s: file name is too long (max %d); not dumped"
-msgstr "%s: tên tập tin quá dài (max %d); không được dump"
+msgstr "%s: tên tập tin quá dài (tối đa là %d); không được dump"
-#: src/create.c:621
+#: src/create.c:611
#, c-format
msgid "%s: file name is too long (cannot be split); not dumped"
msgstr "%s: tên tập tin quá dài (không chia được); không được dump"
-#: src/create.c:648
+#: src/create.c:638
#, c-format
msgid "%s: link name is too long; not dumped"
msgstr "%s: tên liên kết quá dài; không được dump"
-#: src/create.c:1062
+#: src/create.c:1084
#, c-format
msgid "%s: File shrank by %s byte; padding with zeros"
msgid_plural "%s: File shrank by %s bytes; padding with zeros"
msgstr[0] "%s: Tập tin được rút ngắn %s byte; độn vào bắng các số không"
-#: src/create.c:1158
+#: src/create.c:1180
#, c-format
msgid "%s: file is on a different filesystem; not dumped"
msgstr "%s: tập tin trên một hệ thống tập tin khác; không được dump"
-#: src/create.c:1201 src/create.c:1212 src/incremen.c:582 src/incremen.c:588
+#: src/create.c:1223 src/create.c:1234 src/incremen.c:610 src/incremen.c:617
msgid "contents not dumped"
msgstr "chưa đổ nội dung"
-#: src/create.c:1416
+#: src/create.c:1438
#, c-format
msgid "%s: Unknown file type; file ignored"
-msgstr "%s: Không rõ dạng tập tin; tập tin bị lờ đi"
+msgstr "%s: Không hiểu kiểu tập tin; tập tin bị lờ đi"
-#: src/create.c:1527
+#: src/create.c:1549
#, c-format
msgid "Missing links to %s."
msgstr "Thiếu liên kết tới %s."
-#: src/create.c:1688
+#: src/create.c:1710
#, c-format
msgid "%s: file is unchanged; not dumped"
msgstr "%s: tập tin chưa thay đổi; không được dump"
-#: src/create.c:1697
+#: src/create.c:1719
#, c-format
msgid "%s: file is the archive; not dumped"
msgstr "%s: tập tin là kho lưu; không được đổ"
-#: src/create.c:1721 src/incremen.c:575
+#: src/create.c:1747 src/incremen.c:603
msgid "directory not dumped"
msgstr "chưa đổ thư mục"
-#: src/create.c:1793
+#: src/create.c:1819
#, c-format
msgid "%s: file changed as we read it"
msgstr "%s: tập tin đã thay đổi khi chúng ta đọc nó"
-#: src/create.c:1855
+#: src/create.c:1900
#, c-format
msgid "%s: socket ignored"
msgstr "%s: socket bị lờ đi"
-#: src/create.c:1861
+#: src/create.c:1906
#, c-format
msgid "%s: door ignored"
msgstr "%s: cửa (door) bị lờ đi"
-#: src/delete.c:217 src/list.c:198 src/update.c:203
+#: src/delete.c:218 src/list.c:258 src/update.c:193
msgid "Skipping to next header"
msgstr "Nhảy tới phần đầu tiếp theo"
-#: src/delete.c:283
+#: src/delete.c:284
msgid "Deleting non-header from archive"
msgstr "Xóa không phải phần đầu từ kho lưu"
-#: src/extract.c:277
+#: src/extract.c:302
#, c-format
msgid "%s: implausibly old time stamp %s"
msgstr "%s: tem thời gian cũ không hợp lý %s"
-#: src/extract.c:295
+#: src/extract.c:320
#, c-format
msgid "%s: time stamp %s is %s s in the future"
-msgstr "%s: tem thời gian %s là %s giây trong tương lai"
+msgstr "%s: dấu vết thời gian %s là %s giây trong tương lai"
-#: src/extract.c:475
+#: src/extract.c:536
#, c-format
msgid "%s: Unexpected inconsistency when making directory"
-msgstr "%s: Sự mâu thuẫn không mong đợi khi tạo thư mục"
+msgstr "%s: Sự mâu thuẫn bất ngờ khi tạo thư mục"
+
+#: src/extract.c:705
+#, c-format
+msgid "%s: skipping existing file"
+msgstr "%s: bỏ qua tập tin sẵn có"
-#: src/extract.c:709
+#: src/extract.c:821
#, c-format
msgid "%s: Directory renamed before its status could be extracted"
-msgstr "%s: Đổi tên thư mục trước khi có thể giải phóng trạng thái của nó"
+msgstr "%s: Đổi tên thư mục trước khi có thể rút trích trạng thái của nó"
-#: src/extract.c:863
+#: src/extract.c:1010
msgid "Extracting contiguous files as regular files"
-msgstr "Giải nén các tập tin liền nhau thành những tập tin thông thường"
+msgstr "Rút trích các tập tin liền nhau thành những tập tin thông thường"
-#: src/extract.c:1183
+#: src/extract.c:1365
msgid "Attempting extraction of symbolic links as hard links"
-msgstr "Đang thử giải nén liên kết mềm thành liên kết cứng"
+msgstr "Đang thử rút trích liên kết mềm thành liên kết cứng"
-#: src/extract.c:1339
+#: src/extract.c:1528
#, c-format
msgid "%s: Cannot extract -- file is continued from another volume"
-msgstr "%s: Không giải nén được -- tập tin tiếp tục từ khối khác"
+msgstr "%s: Không rút trích được -- tập tin tiếp tục từ khối khác"
-#: src/extract.c:1346 src/list.c:1117
+#: src/extract.c:1535 src/list.c:1135
msgid "Unexpected long name header"
-msgstr "Phần đầu tên dài không mong đợi"
+msgstr "Gặp phần đầu tên dài bất ngờ"
-#: src/extract.c:1353
+#: src/extract.c:1542
#, c-format
-msgid "%s: Unknown file type `%c', extracted as normal file"
-msgstr "%s: Dạng tập tin không rõ '%c' nên giải nén như tập tin thông thường"
+msgid "%s: Unknown file type '%c', extracted as normal file"
+msgstr ""
+"%s: Không hiểu kiểu tập tin “%c” nên rút trích như tập tin thông thường"
-#: src/extract.c:1379
+#: src/extract.c:1568
#, c-format
msgid "Current %s is newer or same age"
-msgstr "%s hiện thời là mới hay hay cùng thời"
+msgstr "%s hiện tại là mới hơn hoặc cùng tuổi"
-#: src/extract.c:1431
+#: src/extract.c:1620
#, c-format
msgid "%s: Was unable to backup this file"
msgstr "%s: Không thể sao lưu tập tin này"
-#: src/extract.c:1568
+#: src/extract.c:1767
#, c-format
msgid "Cannot rename %s to %s"
msgstr "Không thể đổi tên %s thành %s"
-#: src/incremen.c:474 src/incremen.c:518
+#: src/incremen.c:494 src/incremen.c:536
#, c-format
msgid "%s: Directory has been renamed from %s"
-msgstr "%s: Đã đổi tên thư mục từ %s"
+msgstr "%s: Thư mục đã bị đổi tên từ %s"
-#: src/incremen.c:486
-#, c-format
-msgid "%s: Directory has been renamed"
-msgstr "%s: Đã đổi tên thư mục"
-
-#: src/incremen.c:531
+#: src/incremen.c:549
#, c-format
msgid "%s: Directory is new"
msgstr "%s: Thư mục là mới"
-#: src/incremen.c:956 src/incremen.c:973
+#: src/incremen.c:566
+#, c-format
+msgid "%s: directory is on a different filesystem; not dumped"
+msgstr "%s: thư mục trên một hệ thống tập tin khác; nên không được dump (đổ)"
+
+#: src/incremen.c:587
+#, c-format
+msgid "%s: Directory has been renamed"
+msgstr "%s: Thư mục đã bị đổi tên"
+
+#: src/incremen.c:1001 src/incremen.c:1016
msgid "Invalid time stamp"
-msgstr "Tem thời gian không đúng"
+msgstr "Dấu vết thời gian không hợp lệ"
-#: src/incremen.c:1012
-msgid "Invalid modification time (seconds)"
-msgstr "Thời gian sửa đổi không hợp lệ (giây)"
+#: src/incremen.c:1045
+msgid "Invalid modification time"
+msgstr "Thời gian sửa đổi không hợp lệ"
-#: src/incremen.c:1027
+#: src/incremen.c:1055
msgid "Invalid modification time (nanoseconds)"
msgstr "Thời gian sửa đổi không hợp lệ (nanô-giây)"
-#: src/incremen.c:1047
+#: src/incremen.c:1071
msgid "Invalid device number"
msgstr "Số thứ tự thiết bị không đúng"
-#: src/incremen.c:1062
+#: src/incremen.c:1079
msgid "Invalid inode number"
msgstr "Số thứ tự chỉ mục inode sai"
-#: src/incremen.c:1113 src/incremen.c:1150
-msgid "Field too long while reading snapshot file"
-msgstr "Trường quá dài trong khi đọc tập tin ảnh chụp"
-
-#: src/incremen.c:1120 src/incremen.c:1158
-msgid "Read error in snapshot file"
-msgstr "Lỗi đọc trong tập tin ảnh chụp"
+#: src/incremen.c:1135
+#, c-format
+msgid "%s: byte %s: %s %.*s... too long"
+msgstr "%s: byte %s: %s %.*s... quá dài"
-#: src/incremen.c:1122 src/incremen.c:1162 src/incremen.c:1214
-#: src/incremen.c:1272
+#: src/incremen.c:1151 src/incremen.c:1206 src/incremen.c:1268
msgid "Unexpected EOF in snapshot file"
-msgstr "Kết thúc tập tin (EOF) không mong đợi trong tập tin ảnh chụp"
+msgstr "Kết thúc tập tin (EOF) bất ngờ trong tập tin ảnh chụp"
-#: src/incremen.c:1129 src/incremen.c:1169
-msgid "Unexpected field value in snapshot file"
-msgstr "Giá trị trường không mong đợi trong tập tin ảnh chụp"
+#: src/incremen.c:1157
+#, c-format
+msgid "%s: byte %s: %s %s followed by invalid byte 0x%02x"
+msgstr "%s: byte %s: %s %s được theo sau bởi byte 0x%02x không hợp lệ"
-#: src/incremen.c:1264
+#: src/incremen.c:1169
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: byte %s: (valid range %s..%s)\n"
+"\t%s %s"
+msgstr ""
+"%s: byte %s: (vùng %s..%s không hợp lệ)\n"
+"\t%s %s"
+
+#: src/incremen.c:1176
+#, c-format
+msgid "%s: byte %s: %s %s"
+msgstr "%s: byte %s: %s %s"
+
+#: src/incremen.c:1257
+#, c-format
+msgid "%s: byte %s: %s"
+msgstr "%s: byte %s: %s"
+
+#: src/incremen.c:1260
msgid "Missing record terminator"
msgstr "Thiếu dấu giới hạn mục ghi"
-#: src/incremen.c:1325 src/incremen.c:1328
+#: src/incremen.c:1366 src/incremen.c:1369
msgid "Bad incremental file format"
msgstr "Định dạng tập tin dần sai"
-#: src/incremen.c:1347
+#: src/incremen.c:1388
#, c-format
msgid "Unsupported incremental format version: %<PRIuMAX>"
-msgstr "Phiên bản định dạng dần không được hỗ trợ : %<PRIuMAX>"
+msgstr "Phiên bản định dạng dần không được hỗ trợ: %<PRIuMAX>"
-#: src/incremen.c:1502
+#: src/incremen.c:1543
#, c-format
msgid "Malformed dumpdir: expected '%c' but found %#3o"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: mong đợi « %c » còn tìm %#3o"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: cần “%c” nhưng lại nhận được %#3o"
-#: src/incremen.c:1512
+#: src/incremen.c:1553
msgid "Malformed dumpdir: 'X' duplicated"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: « X » đã nhân đôi"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: “X” đã nhân đôi"
-#: src/incremen.c:1525
+#: src/incremen.c:1566
msgid "Malformed dumpdir: empty name in 'R'"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: tên rỗng trong « R »"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: tên rỗng trong “R”"
-#: src/incremen.c:1538
+#: src/incremen.c:1579
msgid "Malformed dumpdir: 'T' not preceeded by 'R'"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: « T » không có « R » đi trướ"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: “T” không có “R” đi trước"
-#: src/incremen.c:1544
+#: src/incremen.c:1585
msgid "Malformed dumpdir: empty name in 'T'"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: tên rỗng trong « T »"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: tên rỗng trong “T”"
-#: src/incremen.c:1564
+#: src/incremen.c:1605
#, c-format
msgid "Malformed dumpdir: expected '%c' but found end of data"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: mong đợi « %c » còn tìm kết thúc dữ liệu"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: cần “%c” nhưng lại gặp kết thúc dữ liệu"
-#: src/incremen.c:1571
+#: src/incremen.c:1612
msgid "Malformed dumpdir: 'X' never used"
-msgstr "Thư mục đổ dạng sai: « X » không bao giờ dùng"
+msgstr "Thư mục đổ dạng sai: “X” không bao giờ dùng"
-#: src/incremen.c:1615
+#: src/incremen.c:1656
#, c-format
msgid "Cannot create temporary directory using template %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm bằng mẫu %s"
-#: src/incremen.c:1677
+#: src/incremen.c:1717
#, c-format
msgid "%s: Not purging directory: unable to stat"
msgstr "%s: Không làm sạch thư mục: không thể lấy trạng thái (stat)"
-#: src/incremen.c:1690
+#: src/incremen.c:1730
#, c-format
msgid "%s: directory is on a different device: not purging"
msgstr "%s: thư mục trên một thiết bị khác: không làm sạch"
-#: src/incremen.c:1698
+#: src/incremen.c:1738
#, c-format
msgid "%s: Deleting %s\n"
msgstr "%s: Đang xóa %s\n"
-#: src/incremen.c:1703
+#: src/incremen.c:1743
#, c-format
msgid "%s: Cannot remove"
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ"
-#: src/list.c:130
+#: src/list.c:189
#, c-format
msgid "%s: Omitting"
msgstr "%s: Đang bỏ đi"
-#: src/list.c:146
+#: src/list.c:206
#, c-format
msgid "block %s: ** Block of NULs **\n"
msgstr "khối %s: ** Khối của các số không (NUL) **\n"
-#: src/list.c:172
+#: src/list.c:232
#, c-format
msgid "block %s: ** End of File **\n"
msgstr "khối %s: ** Kết thúc tập tin **\n"
-#: src/list.c:195 src/list.c:1089 src/list.c:1352
+#: src/list.c:255 src/list.c:1107 src/list.c:1362
#, c-format
msgid "block %s: "
msgstr "khối %s: "
#. TRANSLATORS: %s is type of the value (gid_t, uid_t,
#. etc.)
-#: src/list.c:704
+#: src/list.c:722
#, c-format
msgid "Blanks in header where numeric %s value expected"
-msgstr "Khoảng trống trong Phần đầu trong khi mong đợi một giá trị số %s"
+msgstr "Khoảng trống trong Phần đầu trong khi cần một giá trị số %s"
#. TRANSLATORS: Second %s is a type name (gid_t,uid_t,etc.)
-#: src/list.c:759
+#: src/list.c:777
#, c-format
msgid "Archive octal value %.*s is out of %s range; assuming two's complement"
msgstr ""
"Giá trị hệ tám %.*s của kho lưu vượt ra phạm vi %s; coi như phần bù của hai"
#. TRANSLATORS: Second %s is a type name (gid_t,uid_t,etc.)
-#: src/list.c:770
+#: src/list.c:788
#, c-format
msgid "Archive octal value %.*s is out of %s range"
msgstr "Giá trị hệ tám %.*s của kho lưu vượt ra phạm vi %s"
-#: src/list.c:791
+#: src/list.c:809
msgid "Archive contains obsolescent base-64 headers"
msgstr "Kho lưu chứa phần đầu base-64 không còn dùng nữa"
-#: src/list.c:805
+#: src/list.c:823
#, c-format
msgid "Archive signed base-64 string %s is out of %s range"
msgstr "Kho lưu ký chuỗi base-64 %s vượt ra ngoài vùng %s"
-#: src/list.c:836
+#: src/list.c:854
#, c-format
msgid "Archive base-256 value is out of %s range"
msgstr "Giá trị base-256 của kho lưu vượt ra ngoài vùng %s"
#. TRANSLATORS: Second %s is a type name (gid_t,uid_t,etc.)
-#: src/list.c:865
+#: src/list.c:883
#, c-format
msgid "Archive contains %.*s where numeric %s value expected"
-msgstr "Kho lưu chứa %.*s ở chỗ mong đợi giá trị số %s"
+msgstr "Kho lưu chứa %.*s nơi mà cần giá trị số %s"
#. TRANSLATORS: Second %s is type name (gid_t,uid_t,etc.)
-#: src/list.c:887
+#: src/list.c:905
#, c-format
msgid "Archive value %s is out of %s range %s..%s"
msgstr "Giá trị kho lưu %s vượt quá phạm vi %s (%s..%s)"
-#: src/list.c:1253
+#: src/list.c:1262
#, c-format
msgid " link to %s\n"
msgstr " liên kết tới %s\n"
-#: src/list.c:1261
+#: src/list.c:1270
#, c-format
msgid " unknown file type %s\n"
-msgstr " dạng tập tin không rõ %s\n"
+msgstr " kiểu tập tin không rõ %s\n"
-#: src/list.c:1279
+#: src/list.c:1288
#, c-format
msgid "--Long Link--\n"
msgstr "--Liên kết Dài--\n"
-#: src/list.c:1283
+#: src/list.c:1292
#, c-format
msgid "--Long Name--\n"
msgstr "--Tên Dài--\n"
-#: src/list.c:1287
+#: src/list.c:1296
#, c-format
msgid "--Volume Header--\n"
msgstr "--Phần đầu Khối--\n"
-#: src/list.c:1295
+#: src/list.c:1304
#, c-format
msgid "--Continued at byte %s--\n"
msgstr "--Tiếp tục tại byte %s--\n"
-#: src/list.c:1357
+#: src/list.c:1367
msgid "Creating directory:"
msgstr "Đang tạo thư mục:"
-#: src/misc.c:298
-#, fuzzy
-msgid "Cannot get working directory"
-msgstr "Không thay đổi được thư mục làm việc"
-
-#: src/misc.c:571
+#: src/misc.c:725
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s\n"
-#: src/misc.c:580 src/misc.c:599
+#: src/misc.c:734 src/misc.c:753
#, c-format
msgid "%s: Cannot rename to %s"
msgstr "%s: Không thể đổi tên thành %s"
-#: src/misc.c:604
+#: src/misc.c:758
#, c-format
msgid "Renaming %s back to %s\n"
msgstr "Đang đổi tên %s ngược lại thành %s\n"
-#: src/misc.c:851
+#: src/misc.c:1100
#, c-format
msgid "%s: File removed before we read it"
msgstr "%s: Tập tin bị xóa trước khi chúng ta đọc nó"
-#: src/misc.c:866
-#, c-format
-msgid "%s: Directory removed before we read it"
-msgstr "%s: Thư mục bị xoá trước khi chúng ta đọc nó"
-
-#: src/misc.c:887
+#: src/misc.c:1121
msgid "child process"
msgstr "tiến trình con"
-#: src/misc.c:896
+#: src/misc.c:1130
msgid "interprocess channel"
-msgstr "kênh (channel) giữa các tiến trình"
+msgstr "kênh liên tiến trình"
+
+#: src/names.c:360
+msgid "command line"
+msgstr "dòng lệnh"
+
+#: src/names.c:378
+#, c-format
+msgid "%s: file list requested from %s already read from %s"
+msgstr "%s: danh sách tập tin đã yêu cầu từ %s đã sẵn được đọc từ %s"
+
+#: src/names.c:448
+#, c-format
+msgid "cannot split string '%s': %s"
+msgstr "không thể chia tách chuỗi “%s”: %s"
-#: src/names.c:594
+#: src/names.c:490
+#, c-format
+msgid "%s: file name read contains nul character"
+msgstr "%s: đọc tên tập tin chứa ký tự vô giá trị"
+
+#: src/names.c:823
msgid "Pattern matching characters used in file names"
msgstr "Tên tập tin chứa ký tự khớp mẫu"
-#: src/names.c:596
+#: src/names.c:825
msgid ""
"Use --wildcards to enable pattern matching, or --no-wildcards to suppress "
"this warning"
msgstr ""
-"Dùng « --wildcards » (ký tự đặi diện) để hiệu lực chức năng khớp mẫu,\n"
-"hoặc « --no-wildcards » để thu hồi cảnh báo này."
+"Dùng “--wildcards” (ký tự đặi diện) để hiệu lực chức năng khớp mẫu,\n"
+"hoặc “--no-wildcards” để thu hồi cảnh báo này."
-#: src/names.c:614 src/names.c:630
+#: src/names.c:843 src/names.c:859
#, c-format
msgid "%s: Not found in archive"
msgstr "%s: Không tìm thấy trong kho lưu"
-#: src/names.c:615
+#: src/names.c:844
#, c-format
msgid "%s: Required occurrence not found in archive"
msgstr "%s: Không tìm thấy phần tử yêu cầu trong kho lưu"
-#: src/names.c:649
+#: src/names.c:878
#, c-format
msgid "Archive label mismatch"
msgstr "Sai khớp nhãn kho lưu"
-#: src/names.c:953
+#: src/names.c:1182
msgid ""
"Using -C option inside file list is not allowed with --listed-incremental"
msgstr ""
-"Sử dụng tuỳ chọn « -C » bên trong danh sách tập tin không được phép với « --"
-"listed-incremental »"
+"Sử dụng tuỳ chọn “-C” bên trong danh sách tập tin không được phép với “--"
+"listed-incremental”"
-#: src/names.c:959
+#: src/names.c:1188
msgid "Only one -C option is allowed with --listed-incremental"
-msgstr "Chỉ cho phép một tuỳ chọn « -C » với « --listed-incremental »"
+msgstr "Chỉ cho phép một tuỳ chọn “-C” với “--listed-incremental”"
-#: src/tar.c:81
+#: src/tar.c:86
#, c-format
-msgid "Options `-%s' and `-%s' both want standard input"
-msgstr "Cả hai tùy chọn `-%s' và `-%s' đều muốn dữ liệu nhập vào tiêu chuẩn"
+msgid "Options '-%s' and '-%s' both want standard input"
+msgstr "Cả hai tùy chọn “-%s” và “-%s” đều muốn đầu vào tiêu chuẩn"
-#: src/tar.c:158
+#: src/tar.c:163
#, c-format
msgid "%s: Invalid archive format"
msgstr "%s: Định dạng kho lưu không đúng"
-#: src/tar.c:182
+#: src/tar.c:187
msgid "GNU features wanted on incompatible archive format"
msgstr "Muốn tính năng GNU trên định dạng kho lưu không tương thích"
-#: src/tar.c:250
+#: src/tar.c:255
#, c-format
msgid ""
-"Unknown quoting style `%s'. Try `%s --quoting-style=help' to get a list."
+"Unknown quoting style '%s'. Try '%s --quoting-style=help' to get a list."
msgstr ""
-"Không rõ kiểu dáng trích dẫn « %s ». Hãy thử lệnh « %s --quoting-style=help "
-"» để xem danh sách."
+"Không rõ kiểu trích dẫn “%s”. Hãy chạy lệnh “%s --quoting-style=help” để lấy "
+"danh sách."
-#: src/tar.c:348
+#: src/tar.c:364
msgid ""
-"GNU `tar' saves many files together into a single tape or disk archive, and "
+"GNU 'tar' saves many files together into a single tape or disk archive, and "
"can restore individual files from the archive.\n"
"\n"
"Examples:\n"
" tar -tvf archive.tar # List all files in archive.tar verbosely.\n"
" tar -xf archive.tar # Extract all files from archive.tar.\n"
msgstr ""
-"Chương trình `tar' của GNU ghi nhớ nhiều tập tin vào cùng một kho lưu băng "
-"từ hay lên đĩa, và có thể phục hồi từng tập tin riêng rẽ từ kho lưu này.\n"
+"Chương trình “tar” của GNU ghi nhiều tập tin vào cùng một kho lưu lên băng "
+"từ hay đĩa, và có thể phục hồi từng tập tin riêng lẻ từ kho lưu này.\n"
"\n"
-"Ví dụ :\n"
+"Ví dụ:\n"
" tar -cf kho.tar foo bar # Tạo kho.tar từ các tập tin foo và bar.\n"
" tar -tvf kho.tar # Liệt kê chi tiết tất cả các tập tin có trong "
"kho.tar.\n"
-" tar -xf kho.tar # Giải phóng tất cả các tập tin ra từ kho.tar.\n"
+" tar -xf kho.tar # Rút trích tất cả các tập tin từ kho.tar.\n"
-#: src/tar.c:357
+#: src/tar.c:373
msgid ""
-"The backup suffix is `~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
+"The backup suffix is '~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
"The version control may be set with --backup or VERSION_CONTROL, values "
"are:\n"
"\n"
" nil, existing numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
" never, simple always make simple backups\n"
msgstr ""
-"Hậu tố kho lưu là `~', trừ khi được đặt với « --suffix » hay "
+"Hậu tố sao lưu dự phòng là “~” trừ phi được đặt với “--suffix” hay "
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
-"Có thể đặt điều khiển phiên bản bằng « --backup » hay VERSION_CONTROL,\n"
-"các giá trị là:\n"
+"Có thể đặt điều khiển phiên bản bằng “--backup” hay VERSION_CONTROL, các giá "
+"trị là:\n"
"\n"
-" none, off \tkhông bao giờ tạo kho lưu\n"
-" t, numbered tạo kho lưu đánh số\n"
-" nil, existing đánh số nếu kho lưu tồn tại, nếu không thì đơn giản\n"
-" never, simple luôn luôn tạo kho lưu đơn giản\n"
+" none, off không bao giờ tạo bản sao dự phòng\n"
+" t, numbered đánh số thứ tự\n"
+" nil, existing đánh số thứ tự nếu có kho lưu trước đó, không thì dùng "
+"dạng đơn giản\n"
+" never, simple luôn luôn tạo bản sao lưu dạng đơn giản\n"
-#: src/tar.c:387
+#: src/tar.c:403
msgid "Main operation mode:"
msgstr "Chế độ thao tác chính:"
-#: src/tar.c:390
+#: src/tar.c:406
msgid "list the contents of an archive"
msgstr "liệt kê nội dung của một kho lưu"
-#: src/tar.c:392
+#: src/tar.c:408
msgid "extract files from an archive"
-msgstr "giải phóng các tập tin từ một kho lưu"
+msgstr "rút trích các tập tin từ một kho lưu"
-#: src/tar.c:395
+#: src/tar.c:411
msgid "create a new archive"
msgstr "tạo một kho lưu mới"
-#: src/tar.c:397
+#: src/tar.c:413
msgid "find differences between archive and file system"
msgstr "tìm sự khác nhau giữa kho lưu và hệ thống tập tin"
-#: src/tar.c:400
+#: src/tar.c:416
msgid "append files to the end of an archive"
msgstr "thêm các tập tin vào cuối một kho lưu"
-#: src/tar.c:402
+#: src/tar.c:418
msgid "only append files newer than copy in archive"
msgstr "chỉ thêm những tập tin mới hơn bản sao trong kho lưu"
-#: src/tar.c:404
+#: src/tar.c:420
msgid "append tar files to an archive"
msgstr "thêm các tập tin tar vào một kho lưu"
-#: src/tar.c:407
+#: src/tar.c:423
msgid "delete from the archive (not on mag tapes!)"
msgstr "xóa từ kho lưu (không dùng trên các băng ghi âm mag!)"
-#: src/tar.c:409
+#: src/tar.c:425
msgid "test the archive volume label and exit"
msgstr "thử nhãn khối tin kho lưu rồi thoát"
-#: src/tar.c:414
+#: src/tar.c:430
msgid "Operation modifiers:"
msgstr "Từ khóa bổ nghĩa thao tác:"
-#: src/tar.c:417
+#: src/tar.c:433
msgid "handle sparse files efficiently"
msgstr "điều khiển các tập tin thưa thớt một cách có hiệu quả"
-#: src/tar.c:418
+#: src/tar.c:434
msgid "MAJOR[.MINOR]"
-msgstr "CHÍNH[.PHỤ]"
+msgstr "CHÍNH[.PHỤ] "
-#: src/tar.c:419
+#: src/tar.c:435
msgid "set version of the sparse format to use (implies --sparse)"
-msgstr "đặt phiên bản của định dạng sparse cần dùng (ngụ ý « --sparse »)"
+msgstr "đặt phiên bản của định dạng sparse cần dùng (ngụ ý “--sparse”)"
-#: src/tar.c:421
+#: src/tar.c:437
msgid "handle old GNU-format incremental backup"
msgstr "điều khiển sao lưu incremental có định dạng GNU cũ"
-#: src/tar.c:423
+#: src/tar.c:439
msgid "handle new GNU-format incremental backup"
msgstr "điều khiển sao lưu incremental có định dạng GNU mới"
-#: src/tar.c:425
+#: src/tar.c:441
msgid "dump level for created listed-incremental archive"
msgstr "cấp đổ cho kho lưu liệt kê tăng dần được tạo"
-#: src/tar.c:427
+#: src/tar.c:443
msgid "do not exit with nonzero on unreadable files"
msgstr "đừng thoát với giá trị khác không trên tập tin không thể đọc"
-#: src/tar.c:429
+#: src/tar.c:445
msgid ""
"process only the NUMBERth occurrence of each file in the archive; this "
"option is valid only in conjunction with one of the subcommands --delete, --"
msgstr ""
"chỉ thực hiện trên lần xuất hiện thứ SỐ của mỗi tập tin trong kho lưu. Tùy "
"chọn này chỉ có ý nghĩa khi kết hợp với một trong những câu lệnh con:\n"
-" --delete\t\txoá\n"
-" --diff\t\tkhác biệt\n"
-" --extract \tgiải nén\n"
-" --list \t\tliệt kê\n"
-"và khi đưa ra một danh sách tập tin hoặc trên dòng lệnh hoặc qua tùy chọn « -"
-"T ».\n"
+" --delete xoá\n"
+" --diff khác biệt\n"
+" --extract rút trích\n"
+" --list liệt kê\n"
+"và khi đưa ra một danh sách tập tin hoặc trên dòng lệnh hoặc qua tùy chọn “-"
+"T”.\n"
"Mặc định SỐ có giá trị bằng 1."
-#: src/tar.c:435
+#: src/tar.c:451
msgid "archive is seekable"
msgstr "có thể tìm nơi trong kho lưu"
-#: src/tar.c:437
+#: src/tar.c:453
msgid "archive is not seekable"
msgstr "không thể tìm nơi trong kho lưu"
-#: src/tar.c:439
+#: src/tar.c:455
msgid "do not check device numbers when creating incremental archives"
msgstr "đừng kiểm tra số thứ tự thiết bị khi tạo kho nén dần"
-#: src/tar.c:442
+#: src/tar.c:458
msgid "check device numbers when creating incremental archives (default)"
-msgstr "kiểm tra số thứ tự thiết bị khi tạo kho nén dần"
+msgstr "kiểm tra số thứ tự thiết bị khi tạo kho lưu tăng dần"
-#: src/tar.c:448
+#: src/tar.c:464
msgid "Overwrite control:"
msgstr "Điều khiển ghi đè:"
-#: src/tar.c:451
+#: src/tar.c:467
msgid "attempt to verify the archive after writing it"
msgstr "thử kiểm tra kho lưu sau khi ghi nó"
-#: src/tar.c:453
+#: src/tar.c:469
msgid "remove files after adding them to the archive"
msgstr "xóa bỏ các tập tin sau khi thêm chúng vào kho lưu"
-#: src/tar.c:455
-msgid "don't replace existing files when extracting"
-msgstr "không thay thế những tập tin đã có khi giải phóng"
+#: src/tar.c:471
+msgid "don't replace existing files when extracting, treat them as errors"
+msgstr ""
+"khi rút trích thì không thay thế những tập tin đã có, mà coi đó là các lỗi"
-#: src/tar.c:457
+#: src/tar.c:474
+msgid "don't replace existing files when extracting, silently skip over them"
+msgstr ""
+"khi rút trích thì không thay thế những tập tin đã có, chỉ âm thầm bỏ qua "
+"chúng"
+
+#: src/tar.c:477
msgid "don't replace existing files that are newer than their archive copies"
msgstr "không thay thế những tập tin đã có mà mới hơn bản sao trong kho lưu"
-#: src/tar.c:459
+#: src/tar.c:479
msgid "overwrite existing files when extracting"
-msgstr "ghi đè lên những tập tin đã có khi giải phóng"
+msgstr "ghi đè lên những tập tin đã có khi rút trích"
-#: src/tar.c:461
+#: src/tar.c:481
msgid "remove each file prior to extracting over it"
-msgstr "xóa bỏ quyền ưu tiên của mỗi tập tin để giải phóng và ghi đè lên nó"
+msgstr "xóa bỏ quyền ưu tiên của mỗi tập tin để rút trích và ghi đè lên nó"
-#: src/tar.c:463
+#: src/tar.c:483
msgid "empty hierarchies prior to extracting directory"
-msgstr "xóa sạch quyền ưu tiên trong cây thư mục để giải phóng thư mục"
+msgstr "xóa sạch quyền ưu tiên trong cây thư mục để rút trích thư mục"
-#: src/tar.c:465
+#: src/tar.c:485
msgid "preserve metadata of existing directories"
msgstr "bảo quản dữ liệu mêta của các thư mục đã có"
-#: src/tar.c:467
+#: src/tar.c:487
msgid "overwrite metadata of existing directories when extracting (default)"
msgstr ""
-"ghi đè lên siêu dữ liệu của những thư mục đã có khi giải phóng (mặc định)"
+"ghi đè lên siêu dữ liệu của những thư mục đã có khi rút trích (mặc định)"
-#: src/tar.c:473
+#: src/tar.c:490
+msgid "preserve existing symlinks to directories when extracting"
+msgstr "bảo tồn liên kết mềm đến các thư mục sẵn có khi rút trích"
+
+#: src/tar.c:496
msgid "Select output stream:"
-msgstr "Chọn luồng xuất:"
+msgstr "Chọn luồng dữ liệu xuất:"
-#: src/tar.c:476
+#: src/tar.c:499
msgid "extract files to standard output"
-msgstr "giải phóng tập tin ra đầu ra tiêu chuẩn"
+msgstr "rút trích tập tin ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: src/tar.c:477 src/tar.c:536 src/tar.c:538 tests/genfile.c:190
+#: src/tar.c:500 src/tar.c:582 src/tar.c:584 tests/genfile.c:190
msgid "COMMAND"
-msgstr "CÂU LỆNH"
+msgstr "LỆNH"
-#: src/tar.c:478
+#: src/tar.c:501
msgid "pipe extracted files to another program"
-msgstr "gửi các tập tin đã giải nén qua ống dẫn cho chương trình khác"
+msgstr "gửi các tập tin đã rút trích qua ống dẫn cho chương trình khác"
-#: src/tar.c:480
+#: src/tar.c:503
msgid "ignore exit codes of children"
msgstr "bỏ qua mã thoát của tiến trình con"
-#: src/tar.c:482
+#: src/tar.c:505
msgid "treat non-zero exit codes of children as error"
msgstr "xử lý mã thoát khác số không của tiến trình con như lỗi"
-#: src/tar.c:487
+#: src/tar.c:510
msgid "Handling of file attributes:"
msgstr "Điều khiển thuộc tính tập tin:"
-#: src/tar.c:490
+#: src/tar.c:513
msgid "force NAME as owner for added files"
msgstr "bắt buộc dùng TÊN làm người sở hữu cho những tập tin thêm vào"
-#: src/tar.c:492
+#: src/tar.c:515
msgid "force NAME as group for added files"
msgstr "bắt buộc dùng TÊN làm nhóm sở hữu cho những tập tin thêm vào"
-#: src/tar.c:493 src/tar.c:690
+#: src/tar.c:516 src/tar.c:736
msgid "DATE-OR-FILE"
msgstr "NGÀY-CỦA-TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:494
+#: src/tar.c:517
msgid "set mtime for added files from DATE-OR-FILE"
-msgstr "đặt từ DATE-OR-FILE thời gian mtime cho các tập tin đã thêm"
+msgstr "đặt từ NGÀY-CỦA-TẬP-TIN thời gian mtime cho các tập tin đã thêm"
-#: src/tar.c:495
+#: src/tar.c:518
msgid "CHANGES"
-msgstr "THAY ĐỔI"
+msgstr "TH.ĐỔI"
-#: src/tar.c:496
+#: src/tar.c:519
msgid "force (symbolic) mode CHANGES for added files"
-msgstr "bắt buộc THAY ĐỔI chế độ (tượng trưng) cho những tập tin thêm vào"
+msgstr "bắt buộc THAY_ĐỔI chế độ (ký hiệu) cho những tập tin thêm vào"
-#: src/tar.c:498
+#: src/tar.c:521
msgid "METHOD"
-msgstr "PHƯƠNG PHÁP"
+msgstr "PHƯƠNG_THỨC"
-#: src/tar.c:499
+#: src/tar.c:522
msgid ""
"preserve access times on dumped files, either by restoring the times after "
"reading (METHOD='replace'; default) or by not setting the times in the first "
"place (METHOD='system')"
msgstr ""
"bảo tồn các thời gian truy cập của tập tin đã đổ, hoặc bằng cách phục hồi "
-"thời gian sau khi đọc (PHƯƠNG PHÁP='replace'; mặc định), hoặc bằng cách "
-"không đặt thời gian như vậy (PHƯƠNG PHÁP='system')"
+"thời gian sau khi đọc (PHƯƠNG_THỨC=“replace”; mặc định), hoặc bằng cách "
+"không đặt thời gian như vậy (PHƯƠNG_THỨC=“system”)"
-#: src/tar.c:503
+#: src/tar.c:526
msgid "don't extract file modified time"
-msgstr "không giải phóng thời gian sửa đổi của tập tin"
+msgstr "không rút trích thời gian sửa đổi của tập tin"
-#: src/tar.c:505
+#: src/tar.c:528
msgid ""
"try extracting files with the same ownership as exists in the archive "
"(default for superuser)"
msgstr ""
-"thử giải phóng tập tin cùng quyền sở hữu với tập tin trong kho lưu (mặc định "
+"thử rút trích tập tin cùng quyền sở hữu với tập tin trong kho lưu (mặc định "
"cho siêu người dùng)"
-#: src/tar.c:507
+#: src/tar.c:530
msgid "extract files as yourself (default for ordinary users)"
msgstr ""
-"giải phóng tập tin dưới tên người dùng riêng (mặc định cho người dùng bình "
+"rút trích tập tin dưới tên người dùng riêng (mặc định cho người dùng bình "
"thường)"
-#: src/tar.c:509
+#: src/tar.c:532
msgid "always use numbers for user/group names"
msgstr "luôn luôn sử dụng số cho tên người dùng/nhóm"
-#: src/tar.c:511
+#: src/tar.c:534
msgid "extract information about file permissions (default for superuser)"
msgstr ""
-"cũng giải nén thông tin về quyền truy cập tập tin (mặc định cho siêu người "
+"cũng rút trích thông tin về quyền truy cập tập tin (mặc định cho siêu người "
"dùng)"
-#: src/tar.c:515
+#: src/tar.c:538
msgid ""
"apply the user's umask when extracting permissions from the archive (default "
"for ordinary users)"
msgstr ""
-"áp dụng umask của người dùng khi giải nén quyền truy cập ra từ kho lưu (mặc "
+"áp dụng umask của người dùng khi rút trích quyền truy cập ra từ kho lưu (mặc "
"định cho người dùng bình thường)"
-#: src/tar.c:517
-msgid "sort names to extract to match archive"
-msgstr "sắp xếp tên để giải phóng tới kho lưu tương ứng"
+#: src/tar.c:540
+msgid ""
+"member arguments are listed in the same order as the files in the archive"
+msgstr ""
+"các đối số thành viên được liệt kê cùng thứ tự với các tập tin trong kho lưu"
-#: src/tar.c:520
+#: src/tar.c:544
msgid "same as both -p and -s"
msgstr "giống như khi có hai tùy chọn -p và -s"
-#: src/tar.c:522
+#: src/tar.c:546
msgid ""
"delay setting modification times and permissions of extracted directories "
"until the end of extraction"
msgstr ""
-"hoãn đến kết thúc tiến trình giải nén việc đặt thời gian sửa đổi và quyền "
-"truy cập các thư mục đã giải nén"
+"hoãn đến kết thúc tiến trình rút trích việc đặt thời gian sửa đổi và quyền "
+"truy cập các thư mục đã rút trích"
-#: src/tar.c:525
+#: src/tar.c:549
msgid "cancel the effect of --delay-directory-restore option"
-msgstr "hủy hiệu ứng của tùy chọn « --delay-directory-restore »"
+msgstr "hủy hiệu ứng của tùy chọn “--delay-directory-restore”"
-#: src/tar.c:530
+#: src/tar.c:554
+msgid "Handling of extended file attributes:"
+msgstr "Điều khiển thuộc tính tập tin mở rộng:"
+
+#: src/tar.c:557
+msgid "Enable extended attributes support"
+msgstr "Bật hỗ trợ các thuộc tính mở rộng"
+
+#: src/tar.c:559
+msgid "Disable extended attributes support"
+msgstr "Tắt hỗ trợ các thuộc tính mở rộng"
+
+#: src/tar.c:560 src/tar.c:562
+msgid "MASK"
+msgstr "MẶT_NẠ"
+
+#: src/tar.c:561
+msgid "specify the include pattern for xattr keys"
+msgstr "chỉ định mẫu bao gồm cho khóa “xattr”"
+
+#: src/tar.c:563
+msgid "specify the exclude pattern for xattr keys"
+msgstr "chỉ định mẫu loại trừ cho khóa “xattr”"
+
+#: src/tar.c:565
+msgid "Enable the SELinux context support"
+msgstr "Bật hỗ trợ ngữ cảnh SELinux"
+
+#: src/tar.c:567
+msgid "Disable the SELinux context support"
+msgstr "Tắt hỗ trợ ngữ cảnh SELinux"
+
+#: src/tar.c:569
+msgid "Enable the POSIX ACLs support"
+msgstr "Bật hỗ trợ “POSIX ACLs”"
+
+#: src/tar.c:571
+msgid "Disable the POSIX ACLs support"
+msgstr "Tắt hỗ trợ “POSIX ACLs”"
+
+#: src/tar.c:576
msgid "Device selection and switching:"
msgstr "Lựa chọn và chuyển đổi thiết bị:"
-#: src/tar.c:532
+#: src/tar.c:578
msgid "ARCHIVE"
-msgstr "LƯU TRỮ"
+msgstr "KHO-LƯU"
-#: src/tar.c:533
+#: src/tar.c:579
msgid "use archive file or device ARCHIVE"
-msgstr "sử dụng tập tin kho lưu hoặc thiết bị LƯU TRỮ"
+msgstr "sử dụng tập tin kho lưu hoặc thiết bị KHO_LƯU"
-#: src/tar.c:535
+#: src/tar.c:581
msgid "archive file is local even if it has a colon"
msgstr "tập tin kho lưu là cục bộ thậm chí nếu có một dấu hai chấm"
-#: src/tar.c:537
+#: src/tar.c:583
msgid "use given rmt COMMAND instead of rmt"
msgstr "sử dụng CÂU LỆNH rmt đưa ra thay cho rmt"
-#: src/tar.c:539
+#: src/tar.c:585
msgid "use remote COMMAND instead of rsh"
msgstr "sử dụng CÂU LỆNH từ xa thay cho rsh"
-#: src/tar.c:543
+#: src/tar.c:589
msgid "specify drive and density"
-msgstr "chỉ ra ổ và mật độ ghi dữ liệu"
+msgstr "chỉ ra ổ đĩa và mật độ ghi dữ liệu"
-#: src/tar.c:557
+#: src/tar.c:603
msgid "create/list/extract multi-volume archive"
-msgstr "tạo/liệt kê/giải phóng kho lưu nhiều khối"
+msgstr "tạo/liệt kê/rút trích kho lưu nhiều khối"
-#: src/tar.c:559
+#: src/tar.c:605
msgid "change tape after writing NUMBER x 1024 bytes"
-msgstr "thay băng ghi âm (tape) sau khi ghi nhớ SỐ X 1024 byte"
+msgstr "thay băng từ (tape) sau khi ghi SỐ x 1024 byte"
-#: src/tar.c:561
+#: src/tar.c:607
msgid "run script at end of each tape (implies -M)"
msgstr "chạy script tại cuối mỗi băng ghi âm (có nghĩa -M)"
-#: src/tar.c:564
+#: src/tar.c:610
msgid "use/update the volume number in FILE"
-msgstr "sử dụng/cập nhật số thứ tự khối trong TẬP TIN"
+msgstr "sử dụng/cập nhật số thứ tự khối trong TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:569
+#: src/tar.c:615
msgid "Device blocking:"
msgstr "Khối của thiết bị:"
-#: src/tar.c:571
+#: src/tar.c:617
msgid "BLOCKS"
-msgstr "KHỐI"
+msgstr "KHỐI "
-#: src/tar.c:572
+#: src/tar.c:618
msgid "BLOCKS x 512 bytes per record"
-msgstr "KHỐI X 512 byte cho mỗi bản ghi"
+msgstr "KHỐI x 512 byte cho mỗi bản ghi"
-#: src/tar.c:574
+#: src/tar.c:620
msgid "NUMBER of bytes per record, multiple of 512"
-msgstr "SỐ byte cho mỗi mục ghi, bội số cho 512"
+msgstr "SỐ byte cho mỗi bản ghi, bội số của 512"
-#: src/tar.c:576
+#: src/tar.c:622
msgid "ignore zeroed blocks in archive (means EOF)"
msgstr "lờ đi những khối không (zero) trong kho lưu (có nghĩa EOF)"
-#: src/tar.c:578
+#: src/tar.c:624
msgid "reblock as we read (for 4.2BSD pipes)"
msgstr "đặt khối lại khi chúng ta đọc (cho đường ống 4.2BSD)"
-#: src/tar.c:583
+#: src/tar.c:629
msgid "Archive format selection:"
msgstr "Lựa chọn định dạng kho lưu:"
-#: src/tar.c:585 tests/genfile.c:153
+#: src/tar.c:631 tests/genfile.c:153
msgid "FORMAT"
-msgstr "ĐỊNH DẠNG"
+msgstr "Đ.DẠNG"
-#: src/tar.c:586
+#: src/tar.c:632
msgid "create archive of the given format"
msgstr "tạo lưư trữ với định dạng đưa ra"
-#: src/tar.c:588
+#: src/tar.c:634
msgid "FORMAT is one of the following:"
msgstr "ĐỊNH DẠNG là một trong số sau:"
-#: src/tar.c:589
+#: src/tar.c:635
msgid "old V7 tar format"
msgstr "định dạng tar V7 cũ"
-#: src/tar.c:592
+#: src/tar.c:638
msgid "GNU format as per tar <= 1.12"
msgstr "định dạng GNU theo như tar <= 1.12"
-#: src/tar.c:594
+#: src/tar.c:640
msgid "GNU tar 1.13.x format"
msgstr "định dạng tar GNU 1.13.x"
-#: src/tar.c:596
+#: src/tar.c:642
msgid "POSIX 1003.1-1988 (ustar) format"
-msgstr "định dạng PoSIX 1003.1-1988 (ustar)"
+msgstr "định dạng POSIX 1003.1-1988 (ustar)"
-#: src/tar.c:598
+#: src/tar.c:644
msgid "POSIX 1003.1-2001 (pax) format"
msgstr "định dạng POSIX 1003.1-2001 (pax)"
-#: src/tar.c:599
+#: src/tar.c:645
msgid "same as pax"
-msgstr "bằng pax"
+msgstr "giống như pax"
-#: src/tar.c:602
+#: src/tar.c:648
msgid "same as --format=v7"
-msgstr "giống như --format=v7"
+msgstr "giống như “--format=v7”"
-#: src/tar.c:605
+#: src/tar.c:651
msgid "same as --format=posix"
-msgstr "giống như --format=posix"
+msgstr "giống như “--format=posix”"
-#: src/tar.c:606
+#: src/tar.c:652
msgid "keyword[[:]=value][,keyword[[:]=value]]..."
msgstr "từ_khoá[[:]=giá_trị][,từ_khoá[[:]=giá_trị]]..."
-#: src/tar.c:607
+#: src/tar.c:653
msgid "control pax keywords"
msgstr "từ khóa điều khiển pax"
-#: src/tar.c:608
+#: src/tar.c:654
msgid "TEXT"
-msgstr "VĂN BẢN"
+msgstr "VĂN_BẢN"
-#: src/tar.c:609
+#: src/tar.c:655
msgid ""
"create archive with volume name TEXT; at list/extract time, use TEXT as a "
"globbing pattern for volume name"
msgstr ""
-"tạo kho lưu với tên khối tin VĂN BẢN. Tại thời điểm liệt kê/giải phóng, sử "
-"dụng VĂN BẢN làm mẫu glob cho tên khối tin"
+"tạo kho lưu với tên khối tin VĂN_BẢN; tại thời điểm liệt kê/rút trích, sử "
+"dụng VĂN_BẢN làm mẫu glob cho tên khối tin"
-#: src/tar.c:614
+#: src/tar.c:660
msgid "Compression options:"
msgstr "Tùy chọn nén:"
-#: src/tar.c:616
+#: src/tar.c:662
msgid "use archive suffix to determine the compression program"
msgstr "dùng hậu tố kho lưu để xác định chương trình nén"
-#: src/tar.c:618
+#: src/tar.c:664
msgid "do not use archive suffix to determine the compression program"
msgstr "không nên dùng hậu tố kho lưu để xác định chương trình nén"
-#: src/tar.c:620
+#: src/tar.c:666
msgid "PROG"
-msgstr "TRÌNH"
+msgstr "PMỀM"
-#: src/tar.c:621
+#: src/tar.c:667
msgid "filter through PROG (must accept -d)"
msgstr "lọc qua chương TRÌNH (phải chấp nhận -d)"
-#: src/tar.c:637
+#: src/tar.c:683
msgid "Local file selection:"
msgstr "Lựa chọn tập tin nội bộ:"
-#: src/tar.c:640
+#: src/tar.c:686
msgid "add given FILE to the archive (useful if its name starts with a dash)"
msgstr ""
-"thêm vào kho lưu TẬP TIN đã cho (có ích nếu tên nó bắt đầu với dấu gạch)"
+"thêm vào kho lưu TẬP-TIN đã cho (có ích nếu tên nó bắt đầu với dấu gạch)"
-#: src/tar.c:641
+#: src/tar.c:687
msgid "DIR"
-msgstr "THƯ MỤC"
+msgstr "TMỤC"
-#: src/tar.c:642
+#: src/tar.c:688
msgid "change to directory DIR"
msgstr "thay đổi tới thư mục THƯ MỤC"
-#: src/tar.c:644
+#: src/tar.c:690
msgid "get names to extract or create from FILE"
-msgstr "lấy các tên tập tin cần giải phóng hay tạo từ TẬP TIN"
+msgstr "lấy các tên tập tin cần rút trích hay tạo từ TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:646
+#: src/tar.c:692
msgid "-T reads null-terminated names, disable -C"
msgstr "-T đọc tên kết thúc vô hiệu lực, tắt -C"
-#: src/tar.c:648
+#: src/tar.c:694
msgid "disable the effect of the previous --null option"
-msgstr "tắt hiệu ứng của tùy chọn « --null » đi trước"
+msgstr "tắt hiệu ứng của tùy chọn “--null” đi trước"
-#: src/tar.c:650
+#: src/tar.c:696
msgid "unquote filenames read with -T (default)"
-msgstr "hủy trích dẫn các tên tập tin được đọc bằng « -T » (mặc định)"
+msgstr "hủy trích dẫn các tên tập tin được đọc bằng “-T” (mặc định)"
-#: src/tar.c:652
+#: src/tar.c:698
msgid "do not unquote filenames read with -T"
-msgstr "đừng hủy trích dẫn các tên tập tin được đọc bằng « -T »"
+msgstr "đừng hủy trích dẫn các tên tập tin được đọc bằng “-T”"
-#: src/tar.c:653 tests/genfile.c:136
+#: src/tar.c:699 tests/genfile.c:136
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"
-#: src/tar.c:654
+#: src/tar.c:700
msgid "exclude files, given as a PATTERN"
msgstr "loại trừ những tập tin tương ứng với MẪU"
-#: src/tar.c:656
+#: src/tar.c:702
msgid "exclude patterns listed in FILE"
-msgstr "loại trừ những mẫu liệt kê trong TẬP TIN"
+msgstr "loại trừ những mẫu liệt kê trong TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:658
+#: src/tar.c:704
msgid ""
"exclude contents of directories containing CACHEDIR.TAG, except for the tag "
"file itself"
msgstr ""
-"loại trữ nội dung của thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG, trừ tập tin "
+"loại trừ nội dung của thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG, trừ tập tin "
"thẻ chính nó"
-#: src/tar.c:661
+#: src/tar.c:707
msgid "exclude everything under directories containing CACHEDIR.TAG"
msgstr ""
-"loại trữ mọi thứ đều nằm dưới thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG"
+"loại trừ mọi thứ đều nằm dưới thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG"
-#: src/tar.c:664
+#: src/tar.c:710
msgid "exclude directories containing CACHEDIR.TAG"
-msgstr "loại trữ thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG"
+msgstr "loại trừ thư mục chứa thẻ ghi nhớ tạm CACHEDIR.TAG"
-#: src/tar.c:666
+#: src/tar.c:712
msgid "exclude contents of directories containing FILE, except for FILE itself"
-msgstr "loại trữ ná»\99i dung của thÆ° mục chứa TẬP TIN, trừ TẬP TIN chính nó"
+msgstr "loại trừ ná»\99i dung của thÆ° mục chứa TẬP-TIN, trừ TẬP-TIN chính nó"
-#: src/tar.c:669
+#: src/tar.c:715
msgid "exclude everything under directories containing FILE"
-msgstr "loại trữ má»\8di thứ Ä\91á»\81u nằm dÆ°á»\9bi thÆ° mục chứa TẬP TIN"
+msgstr "loại trừ má»\8di thứ Ä\91á»\81u nằm dÆ°á»\9bi thÆ° mục chứa TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:671
+#: src/tar.c:717
msgid "exclude directories containing FILE"
-msgstr "loại trữ thư mục chứa TẬP TIN"
+msgstr "loại trừ thư mục chứa TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:673
+#: src/tar.c:719
msgid "exclude version control system directories"
-msgstr "trừ thư mục của hệ thống điều khiển phiên bản (v.d. « .svn »)"
+msgstr "loại trừ thư mục của hệ thống điều khiển phiên bản (v.d. “.svn”)"
-#: src/tar.c:675
+#: src/tar.c:721
msgid "exclude backup and lock files"
msgstr "loại trừ tập tin kiểu sao lưu và khoá"
-#: src/tar.c:677
+#: src/tar.c:723
msgid "avoid descending automatically in directories"
msgstr "tránh sự giảm dần một cách tự động trong các thư mục"
-#: src/tar.c:679
+#: src/tar.c:725
msgid "stay in local file system when creating archive"
msgstr "nằm trong hệ thống tập tin nội bộ khi tạo kho lưu"
-#: src/tar.c:681
+#: src/tar.c:727
msgid "recurse into directories (default)"
msgstr "đệ quy vào các thư mục (mặc định)"
-#: src/tar.c:683
-msgid "don't strip leading `/'s from file names"
-msgstr "đừng bỏ `/' ở đầu tên tập tin"
+#: src/tar.c:729
+msgid "don't strip leading '/'s from file names"
+msgstr "đừng bỏ “/” ở đầu tên tập tin"
-#: src/tar.c:685
+#: src/tar.c:731
msgid "follow symlinks; archive and dump the files they point to"
-msgstr "theo liên kết tượng trưng; kho lưu và đổ tập tin tới đó nó chỉ"
+msgstr "theo liên kết mềm; kho lưu và đổ tập tin tới đó nó chỉ"
-#: src/tar.c:687
+#: src/tar.c:733
msgid "follow hard links; archive and dump the files they refer to"
msgstr "theo liên kết cứng; kho lưu và đổ tập tin tới đó nó chỉ"
-#: src/tar.c:688
+#: src/tar.c:734
msgid "MEMBER-NAME"
-msgstr "TÊN-THÀNH-VIÊN"
+msgstr "TÊN-TH.VIÊN"
-#: src/tar.c:689
-msgid "begin at member MEMBER-NAME in the archive"
-msgstr "bắt đầu tại thành viên TÊN-THÀNH-VIÊN trong kho lưu"
+#: src/tar.c:735
+msgid "begin at member MEMBER-NAME when reading the archive"
+msgstr "bắt đầu tại thành viên TÊN-THÀNH-VIÊN khi đọc kho lưu"
-#: src/tar.c:691
+#: src/tar.c:737
msgid "only store files newer than DATE-OR-FILE"
msgstr "chỉ chứa những tập tin mới hơn NGÀY-CỦA-TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:693
+#: src/tar.c:739
msgid "DATE"
msgstr "NGÀY"
-#: src/tar.c:694
+#: src/tar.c:740
msgid "compare date and time when data changed only"
msgstr "so sánh ngày và thời gian chỉ khi dữ liệu thay đổi"
-#: src/tar.c:695
+#: src/tar.c:741
msgid "CONTROL"
-msgstr "ĐIỀU KHIỂN"
+msgstr "Đ.KHIỂN"
-#: src/tar.c:696
+#: src/tar.c:742
msgid "backup before removal, choose version CONTROL"
msgstr "sao lưu trước khi xóa, chọn phiên bản ĐIỀU KHIỂN"
-#: src/tar.c:697 src/tar.c:776 src/tar.c:778 tests/genfile.c:169
+#: src/tar.c:743 src/tar.c:824 src/tar.c:826 tests/genfile.c:169
msgid "STRING"
msgstr "CHUỖI"
-#: src/tar.c:698
+#: src/tar.c:744
msgid ""
"backup before removal, override usual suffix ('~' unless overridden by "
"environment variable SIMPLE_BACKUP_SUFFIX)"
msgstr ""
-"sao lưu trước khi xóa, ghi đè hậu tố thông thường ('~' trừ khi ghi đè bằng "
+"sao lưu trước khi xóa, ghi đè hậu tố thông thường (“~” trừ khi ghi đè bằng "
"biến môi trường SIMPLE_BACKUP_SUFFIX)"
-#: src/tar.c:703
+#: src/tar.c:749
msgid "File name transformations:"
msgstr "Chuyển dạng tên tập tin:"
-#: src/tar.c:705
+#: src/tar.c:751
msgid "strip NUMBER leading components from file names on extraction"
-msgstr "bỏ đi SỐ thành phần đứng đầu ra tên tập tin khi giải nén"
+msgstr "bỏ đi SỐ thành phần đứng đầu ra tên tập tin khi rút trích"
-#: src/tar.c:707
+#: src/tar.c:753
msgid "EXPRESSION"
-msgstr "BIỂU THỨC"
+msgstr "BIỂU-THỨC"
-#: src/tar.c:708
+#: src/tar.c:754
msgid "use sed replace EXPRESSION to transform file names"
-msgstr "dùng « sed replace BIỂU THỨC » để chuyển dạng tên tập tin"
+msgstr "dùng “sed replace BIỂU THỨC” để chuyển dạng tên tập tin"
-#: src/tar.c:714
+#: src/tar.c:760
msgid "File name matching options (affect both exclude and include patterns):"
msgstr ""
"Tùy chọn khớp tên tập tin (có tác động mẫu kiểu cả hai loại trừ và bao gồm):"
-#: src/tar.c:717
+#: src/tar.c:763
msgid "ignore case"
-msgstr "không phân biệt chữ hoa/thường"
+msgstr "không phân biệt HOA/thường"
-#: src/tar.c:719
+#: src/tar.c:765
msgid "patterns match file name start"
msgstr "mẫu tương ứng với bắt đầu tên tập tin"
-#: src/tar.c:721
-msgid "patterns match after any `/' (default for exclusion)"
-msgstr "mẫu tương ứng sau bất kỳ / nào (mặc định để loại trừ)"
+#: src/tar.c:767
+msgid "patterns match after any '/' (default for exclusion)"
+msgstr "mẫu khớp sau bất kỳ “/” nào (mặc định để loại trừ)"
-#: src/tar.c:723
+#: src/tar.c:769
msgid "case sensitive matching (default)"
-msgstr "khớp có phân biệt chữ hoa/ thường (mặc định)"
+msgstr "khớp mẫu phân biệt HOA/ thường (mặc định)"
-#: src/tar.c:725
+#: src/tar.c:771
msgid "use wildcards (default for exclusion)"
msgstr "dùng ký tự đại diện (mặc định để loại trừ)"
-#: src/tar.c:727
+#: src/tar.c:773
msgid "verbatim string matching"
-msgstr "khớp chuỗi nghĩa chữ"
+msgstr "khớp đúng nguyên văn"
-#: src/tar.c:729
-msgid "wildcards do not match `/'"
-msgstr "ký tự đại diện không tương ứng '/'"
+#: src/tar.c:775
+msgid "wildcards do not match '/'"
+msgstr "ký tự đại diện không khớp “/”"
-#: src/tar.c:731
-msgid "wildcards match `/' (default for exclusion)"
-msgstr "ký tự đại diện tương ứng '/' (mặc định để loại trừ)"
+#: src/tar.c:777
+msgid "wildcards match '/' (default for exclusion)"
+msgstr "ký tự đại khớp “/” (mặc định để loại trừ)"
-#: src/tar.c:736
+#: src/tar.c:782
msgid "Informative output:"
msgstr "Dữ liệu kết quả có tính thông tin:"
-#: src/tar.c:739
+#: src/tar.c:785
msgid "verbosely list files processed"
-msgstr "liệt kê một cách tỉ mỉ những tập tin được tiến hành"
+msgstr "liệt kê một cách tỉ mỉ những tập tin được xử lý"
-#: src/tar.c:740
+#: src/tar.c:786
msgid "KEYWORD"
-msgstr "TỪ_KHOÁ"
+msgstr "T.KHOÁ"
-#: src/tar.c:741
+#: src/tar.c:787
msgid "warning control"
msgstr "điều khiển cảnh báo"
-#: src/tar.c:743
+#: src/tar.c:789
msgid "display progress messages every NUMBERth record (default 10)"
-msgstr "hiển thị thông báo về tiến triển sau mỗi mục ghi thứ SỐ (mặc định 10)"
+msgstr "hiển thị thông báo về tiến triển sau mỗi bản ghi thứ SỐ (mặc định 10)"
-#: src/tar.c:745
+#: src/tar.c:791
msgid "ACTION"
-msgstr "HÀNH_ĐỘNG"
+msgstr "H.ĐỘNG"
-#: src/tar.c:746
+#: src/tar.c:792
msgid "execute ACTION on each checkpoint"
-msgstr "thực hiện HÀNH_ĐỘNG này ở mỗi điểm kiểm"
+msgstr "thực hiện HÀNH_ĐỘNG này ở mỗi điểm kiểm tra"
-#: src/tar.c:749
+#: src/tar.c:795
msgid "print a message if not all links are dumped"
msgstr "in ra một thông báo nếu không phải tất cả các liên kết được dump"
-#: src/tar.c:750
+#: src/tar.c:796
msgid "SIGNAL"
-msgstr "TÍN HIỆU"
+msgstr "T.HIỆU"
-#: src/tar.c:751
+#: src/tar.c:797
msgid ""
"print total bytes after processing the archive; with an argument - print "
"total bytes when this SIGNAL is delivered; Allowed signals are: SIGHUP, "
"có đối số thì in ra tổng số byte khi nhận được TÍN HIỆU này; tín hiệu được "
"phép:\n"
"SIGHUP, SIGQUIT, SIGINT, SIGUSR1, SIGUSR2;\n"
-"cũng chấp nhận tên không có tiền tố « SIG »."
+"cũng chấp nhận tên không có tiền tố “SIG”;"
-#: src/tar.c:756
+#: src/tar.c:802
msgid "print file modification times in UTC"
msgstr "in ra giờ sửa đổi tập tin theo UTC"
-#: src/tar.c:758
+#: src/tar.c:804
msgid "print file time to its full resolution"
msgstr "in ra giờ tập tin đến độ phân giải đầy đủ"
-#: src/tar.c:760
+#: src/tar.c:806
msgid "send verbose output to FILE"
-msgstr "gửi kết quả chi tiết tới TẬP TIN"
+msgstr "gửi kết quả chi tiết tới TẬP-TIN"
-#: src/tar.c:762
+#: src/tar.c:808
msgid "show block number within archive with each message"
-msgstr "hiên thị số thứ tự khối trong kho lưu với mỗi thông báo"
+msgstr "hiển thị số thứ tự khối trong kho lưu với mỗi thông báo"
-#: src/tar.c:764
+#: src/tar.c:810
msgid "ask for confirmation for every action"
msgstr "hỏi xác nhận trước mỗi hành động"
-#: src/tar.c:767
+#: src/tar.c:813
msgid "show tar defaults"
msgstr "hiển thị các giá trị mặc định của tar"
-#: src/tar.c:769
+#: src/tar.c:815
+msgid "show valid ranges for snapshot-file fields"
+msgstr "hiển thị vùng hợp lệ cho trường “snapshot-file”"
+
+#: src/tar.c:817
msgid ""
"when listing or extracting, list each directory that does not match search "
"criteria"
msgstr ""
-"khi liệt kê hay giải phóng, liệt kê mỗi thư mục không tương ứng với tiêu chí "
+"khi liệt kê hay rút trích, liệt kê mỗi thư mục không tương ứng với tiêu chí "
"tìm kiếm"
-#: src/tar.c:771
+#: src/tar.c:819
msgid "show file or archive names after transformation"
msgstr "hiển thị các tên tập tin hay kho lưu sau khi chuyển dạng"
-#: src/tar.c:774
+#: src/tar.c:822
msgid "STYLE"
-msgstr "KIỂU DÁNG"
+msgstr "KDÁNG"
-#: src/tar.c:775
+#: src/tar.c:823
msgid "set name quoting style; see below for valid STYLE values"
msgstr ""
"đặt kiểu dáng trích dẫn tên; xem dưới để tìm các giá trị KIỂU DÁNG hợp lệ"
-#: src/tar.c:777
+#: src/tar.c:825
msgid "additionally quote characters from STRING"
msgstr "cũng trích dẫn các ký tự của CHUỖI"
-#: src/tar.c:779
+#: src/tar.c:827
msgid "disable quoting for characters from STRING"
msgstr "tắt trích dẫn các ký tự của CHUỖI"
-#: src/tar.c:784
+#: src/tar.c:832
msgid "Compatibility options:"
msgstr "Tùy chọn tương thích:"
-#: src/tar.c:787
+#: src/tar.c:835
msgid ""
"when creating, same as --old-archive; when extracting, same as --no-same-"
"owner"
msgstr ""
-"khi tạo, giống như « --old-archive »\n"
-"khi giải phóng, giống như « --no-same-owner »"
+"khi tạo, giống như “--old-archive”\n"
+"khi rút trích, giống như “--no-same-owner”"
-#: src/tar.c:792
+#: src/tar.c:840
msgid "Other options:"
msgstr "Những tùy chọn khác:"
-#: src/tar.c:795
+#: src/tar.c:843
msgid "disable use of some potentially harmful options"
msgstr "tắt sử dụng một số tùy chọn có thể gây tai hại"
-#: src/tar.c:930
-msgid "You may not specify more than one `-Acdtrux' or `--test-label' option"
-msgstr "Chỉ cho phép đưa ra một tùy chọn « -Acdtrux » hay « --test-label »"
+#: src/tar.c:978
+msgid ""
+"You may not specify more than one '-Acdtrux', '--delete' or '--test-label' "
+"option"
+msgstr ""
+"Chỉ cho phép đưa ra một tùy chọn “-Acdtrux”, “--delete” hoặc “--test-label”"
-#: src/tar.c:940
+#: src/tar.c:988
msgid "Conflicting compression options"
msgstr "Mâu thuẫn giữa các tùy chọn nén"
-#: src/tar.c:996
+#: src/tar.c:1047
#, c-format
msgid "Unknown signal name: %s"
-msgstr "Không rõ tên tín hiệu : %s"
+msgstr "Không rõ tên tín hiệu: %s"
-#: src/tar.c:1020
+#: src/tar.c:1071
msgid "Date sample file not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin mẫu ngày tháng"
-#: src/tar.c:1028
+#: src/tar.c:1079
#, c-format
msgid "Substituting %s for unknown date format %s"
msgstr "Đang thay thế %s cho dạng ngày tháng không rõ %s"
-#: src/tar.c:1057
-#, c-format
-msgid "Option %s: Treating date `%s' as %s"
-msgstr "Tùy chọn %s: đang xử lý ngày tháng « %s » như %s"
-
-#: src/tar.c:1135
-#, c-format
-msgid "%s: file list already read"
-msgstr "%s: danh sách tập tin đã được đọc"
-
-#: src/tar.c:1201
+#: src/tar.c:1108
#, c-format
-msgid "%s: file name read contains nul character"
-msgstr "%s: đọc tên tập tin chứa ký tự vô giá trị"
+msgid "Option %s: Treating date '%s' as %s"
+msgstr "Tùy chọn %s: Đang xử lý ngày tháng “%s” như là %s"
-#: src/tar.c:1268 src/tar.c:1272 src/tar.c:1276 src/tar.c:1280 src/tar.c:1284
-#: src/tar.c:1288
+#: src/tar.c:1151 src/tar.c:1155 src/tar.c:1159 src/tar.c:1163 src/tar.c:1167
+#: src/tar.c:1171
#, c-format
msgid "filter the archive through %s"
msgstr "lọc kho lưu qua %s"
-#: src/tar.c:1296
+#: src/tar.c:1179
msgid "Valid arguments for the --quoting-style option are:"
-msgstr "Các đối số thích hợp với tùy chọn « --quoting-style »:"
+msgstr "Các đối số thích hợp với tùy chọn “--quoting-style”:"
-#: src/tar.c:1300
+#: src/tar.c:1183
msgid ""
"\n"
"*This* tar defaults to:\n"
msgstr ""
"\n"
-"tar *này* mặc định tới:\n"
+"tar *này* mặc định dùng:\n"
+
+#: src/tar.c:1295
+msgid "Invalid owner or group ID"
+msgstr "ID của chủ sở hữu hay nhóm không đúng"
-#: src/tar.c:1402
+#: src/tar.c:1339
msgid "Invalid blocking factor"
msgstr "Nhân tố khối không đúng"
-#: src/tar.c:1515
+#: src/tar.c:1452
msgid "Invalid tape length"
-msgstr "Chiều dài băng ghi âm không đúng"
+msgstr "Chiều dài băng từ không đúng"
-#: src/tar.c:1529
+#: src/tar.c:1466
msgid "Invalid incremental level value"
-msgstr "Sai đặt giá trị cấp tăng dần"
+msgstr "Giá trị mức gia số không hợp lệ"
-#: src/tar.c:1575
+#: src/tar.c:1512
msgid "More than one threshold date"
-msgstr "Có nhiều ngày bắt đầu"
+msgstr "Có nhiều hơn một ngưỡng ngày tháng"
-#: src/tar.c:1630 src/tar.c:1633
+#: src/tar.c:1571 src/tar.c:1574
msgid "Invalid sparse version value"
msgstr "Giá trị phiên bản sparse không hợp lệ"
-#: src/tar.c:1718
+#: src/tar.c:1659
msgid "--atime-preserve='system' is not supported on this platform"
-msgstr "--atime-preserve='system' không được hỗ trợ trên nền tảng này"
+msgstr "--atime-preserve=“system” không được hỗ trợ trên nền tảng này"
-#: src/tar.c:1743
+#: src/tar.c:1684
msgid "--checkpoint value is not an integer"
-msgstr "giá trị « --checkpoint » không phải số nguyên"
+msgstr "giá trị “--checkpoint” không phải số nguyên"
-#: src/tar.c:1848
-msgid "Invalid group"
-msgstr "Nhóm không đúng"
-
-#: src/tar.c:1855
+#: src/tar.c:1801
msgid "Invalid mode given on option"
msgstr "Đưa ra chế độ không đúng trên tùy chọn"
-#: src/tar.c:1912
+#: src/tar.c:1858
msgid "Invalid number"
msgstr "Số không đúng"
-#: src/tar.c:1934
-msgid "Invalid owner"
-msgstr "Chủ sở hữu không đúng"
-
-#: src/tar.c:1964
+#: src/tar.c:1915
msgid ""
"The --preserve option is deprecated, use --preserve-permissions --preserve-"
"order instead"
msgstr ""
-"Tùy chọn « --preserve » bị phản đối, hãy sử dụng tùy chọn « --preserve-"
-"permissions » « --preserve-order » để thay thế"
+"Tùy chọn “--preserve” đã cổ, hãy thay bằng tùy chọn “--preserve-"
+"permissions”, “--preserve-order”"
-#: src/tar.c:1975
+#: src/tar.c:1926
msgid "Invalid record size"
msgstr "Kích thước bản ghi không đúng"
-#: src/tar.c:1978
+#: src/tar.c:1929
#, c-format
msgid "Record size must be a multiple of %d."
msgstr "Kích thước bản ghi phải là bội số của %d."
-#: src/tar.c:2019
+#: src/tar.c:1975
msgid "Invalid number of elements"
msgstr "Số thứ tự của nguyên tố không đúng"
-#: src/tar.c:2039
+#: src/tar.c:1995
msgid "Only one --to-command option allowed"
-msgstr "Cho phép chỉ một tùy chọn « --to-command »"
+msgstr "Cho phép chỉ một tùy chọn “--to-command”"
-#: src/tar.c:2119
+#: src/tar.c:2107
#, c-format
msgid "Malformed density argument: %s"
-msgstr "Tham số mật độ dạng sai: %s"
+msgstr "Tham số mật độ sai dạng: %s"
-#: src/tar.c:2145
+#: src/tar.c:2133
#, c-format
-msgid "Unknown density: `%c'"
-msgstr "Mật độ không rõ : « %c »"
+msgid "Unknown density: '%c'"
+msgstr "Không hiểu mật độ: “%c”"
-#: src/tar.c:2162
+#: src/tar.c:2150
#, c-format
-msgid "Options `-[0-7][lmh]' not supported by *this* tar"
-msgstr "tar *này* không hỗ trợ tùy chọn `-[0-7][lmh]'"
+msgid "Options '-[0-7][lmh]' not supported by *this* tar"
+msgstr "tar *này* không hỗ trợ tùy chọn “-[0-7][lmh]”"
-#: src/tar.c:2175
+#: src/tar.c:2163
msgid "[FILE]..."
-msgstr "[TẬP TIN]..."
+msgstr "[TẬP-TIN]..."
-#: src/tar.c:2293
+#: src/tar.c:2306
#, c-format
-msgid "Old option `%c' requires an argument."
-msgstr "Tùy chọn cũ `%c' yêu cầu một tham số."
+msgid "Old option '%c' requires an argument."
+msgstr "Tùy chọn cũ “%c” yêu cầu một tham số."
-#: src/tar.c:2374
+#: src/tar.c:2386
msgid "--occurrence is meaningless without a file list"
-msgstr "--occurrence không có giá trị khi không đưa ra một danh sách tập tin"
+msgstr "“--occurrence” không có giá trị khi không đưa ra một danh sách tập tin"
-#: src/tar.c:2380
-msgid "--occurrence cannot be used in the requested operation mode"
-msgstr "--occurrence không được sử dụng trong chế độ thao tác đã yêu cầu"
+#: src/tar.c:2389
+#, c-format
+msgid "--occurrence cannot be used with %s"
+msgstr "“--occurrence” không thể dùng cùng với %s"
-#: src/tar.c:2398
-msgid "Multiple archive files require `-M' option"
-msgstr "Tập tin nhiều kho lưu yêu cầu tùy chọn `-M'"
+#: src/tar.c:2408
+msgid "Multiple archive files require '-M' option"
+msgstr "Tập tin nhiều kho lưu yêu cầu tùy chọn “-M”"
-#: src/tar.c:2403
+#: src/tar.c:2413
msgid "Cannot combine --listed-incremental with --newer"
-msgstr "Không thể kết hợp --listed-incremental với --newer"
+msgstr "Không thể kết hợp “--listed-incremental” với “--newer”"
-#: src/tar.c:2406
+#: src/tar.c:2416
msgid "--level is meaningless without --listed-incremental"
-msgstr "Tùy chọn « --level » vô ích mà không có « --listed-incremental »"
+msgstr "Tùy chọn “--level” vô ích nếu không có “--listed-incremental”"
-#: src/tar.c:2423
+#: src/tar.c:2433
#, c-format
msgid "%s: Volume label is too long (limit is %lu byte)"
msgid_plural "%s: Volume label is too long (limit is %lu bytes)"
msgstr[0] "%s: Nhãn khối quá dài (giới hạn là %lu byte)"
-#: src/tar.c:2436
+#: src/tar.c:2446
msgid "Cannot verify multi-volume archives"
msgstr "Không thể kiểm tra kho lưu nhiều khối"
-#: src/tar.c:2438
+#: src/tar.c:2448
msgid "Cannot verify compressed archives"
msgstr "Không thể kiểm tra kho lưu đã nén"
-#: src/tar.c:2444
+#: src/tar.c:2450
+#, c-format
+msgid "--verify cannot be used with %s"
+msgstr "không thể dùng “--verify” cùng với %s"
+
+#: src/tar.c:2457
msgid "Cannot use multi-volume compressed archives"
msgstr "Không thể sử dụng kho lưu nhiều khối đã nén"
-#: src/tar.c:2450
+#: src/tar.c:2461
msgid "Cannot concatenate compressed archives"
msgstr "Không thể ghép nối các kho nén"
-#: src/tar.c:2462
+#: src/tar.c:2471
msgid "--pax-option can be used only on POSIX archives"
-msgstr "--pax-option chỉ dùng được trên kho lưu POSIX"
+msgstr "“--pax-option” chỉ dùng được trên kho lưu POSIX"
+
+#: src/tar.c:2478
+msgid "--acls can be used only on POSIX archives"
+msgstr "“--acls” chỉ dùng được trên kho lưu POSIX"
-#: src/tar.c:2492
+#: src/tar.c:2483
+msgid "--selinux can be used only on POSIX archives"
+msgstr "“--selinux” chỉ dùng được trên kho lưu POSIX"
+
+#: src/tar.c:2488
+msgid "--xattrs can be used only on POSIX archives"
+msgstr "“--xattrs” chỉ dùng được trên kho lưu POSIX"
+
+#: src/tar.c:2493
+#, c-format
+msgid "--%s option cannot be used with %s"
+msgstr "tùy chọn “--%s” không được dùng cùng với %s"
+
+#: src/tar.c:2525
msgid "Volume length cannot be less than record size"
msgstr "Chiều dài khối tin không thể nhỏ hơn kích cỡ mục ghi"
-#: src/tar.c:2495
+#: src/tar.c:2528
msgid "--preserve-order is not compatible with --listed-incremental"
msgstr ""
-"Tùy chọn « --preserve-order » không tương thích với « --listed-incremental »"
+"Tùy chọn “--preserve-order” không tương thích với “--listed-incremental”"
-#: src/tar.c:2506
+#: src/tar.c:2539
msgid "Cowardly refusing to create an empty archive"
msgstr "Từ chối tạo một kho lưu trống rỗng"
-#: src/tar.c:2532
-msgid "Options `-Aru' are incompatible with `-f -'"
-msgstr "Các tùy chọn `-Aru' không tương thích với `-f -'"
+#: src/tar.c:2565
+msgid "Options '-Aru' are incompatible with '-f -'"
+msgstr "Các tùy chọn “-Aru” không tương thích với “-f -”"
-#: src/tar.c:2621
-msgid "You must specify one of the `-Acdtrux' or `--test-label' options"
+#: src/tar.c:2660
+msgid ""
+"You must specify one of the '-Acdtrux', '--delete' or '--test-label' options"
msgstr ""
-"Bạn phải chỉ ra một trong hai tùy chọn « -Acdtrux » và « --test-label »"
+"Bạn phải chỉ ra một trong số các tùy chọn “-Acdtrux”, “--delete” hoặc “--"
+"test-label”"
-#: src/tar.c:2675
+#: src/tar.c:2715
#, c-format
msgid "Exiting with failure status due to previous errors"
msgstr "Đang thoát với trạng thái thất bại do lỗi xảy ra trước"
-#: src/update.c:86
+#: src/update.c:87
#, c-format
msgid "%s: File shrank by %s byte"
msgid_plural "%s: File shrank by %s bytes"
msgid "Keyword %s is unknown or not yet implemented"
msgstr "Từ khóa %s không rõ hoặc chưa được thực hiện"
-#: src/xheader.c:174
+#: src/xheader.c:173
msgid "Time stamp is out of allowed range"
-msgstr "Nhãn thời gian ở ngoại phạm vi"
+msgstr "Nhãn thời gian ở ngoại phạm vi cho phép"
-#: src/xheader.c:205
+#: src/xheader.c:204
#, c-format
msgid "Pattern %s cannot be used"
-msgstr "Không thể dùng mẫu (pattern) %s"
+msgstr "Không thể dùng mẫu “%s”"
-#: src/xheader.c:219
+#: src/xheader.c:218
#, c-format
msgid "Keyword %s cannot be overridden"
-msgstr "Không thể ghi chèn lên từ khóa %s"
+msgstr "Không thể ghi chèn lên từ khóa “%s”"
-#: src/xheader.c:542
+#: src/xheader.c:667
msgid "Malformed extended header: missing length"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: thiếu chiều dài"
-#: src/xheader.c:550
-msgid "Extended header length is out of allowed range"
-msgstr "Chiều dài phần đầu mở rộng ở ngoại phạm vi được phép"
-
-#: src/xheader.c:557
+#: src/xheader.c:676
#, c-format
msgid "Extended header length %*s is out of range"
msgstr "Chiều dài phần đầu mở rộng %*s ở ngoại phạm vi được phép"
-#: src/xheader.c:569
+#: src/xheader.c:688
msgid "Malformed extended header: missing blank after length"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: thiếu khoảng trắng ở sau chiều dài"
-#: src/xheader.c:577
+#: src/xheader.c:696
msgid "Malformed extended header: missing equal sign"
msgstr "Phần đầu mở rộng bị lỗi: thiếu dấu bằng"
-#: src/xheader.c:583
+#: src/xheader.c:702
msgid "Malformed extended header: missing newline"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: thiếu dòng mới"
-#: src/xheader.c:621
+#: src/xheader.c:740
#, c-format
-msgid "Ignoring unknown extended header keyword `%s'"
-msgstr "Bỏ qua từ khoá phần đầu mở rộng không rõ « %s »"
+msgid "Ignoring unknown extended header keyword '%s'"
+msgstr "Bỏ qua từ khoá phần đầu mở rộng không rõ “%s”"
-#: src/xheader.c:831
+#: src/xheader.c:1012
#, c-format
msgid "Generated keyword/value pair is too long (keyword=%s, length=%s)"
msgstr "Cặp từ khoá/giá trị đã tạo ra quá dài (từ khoá=%s, chiều dài=%s)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the pax extended header keyword
#. (atime, gid, etc.).
-#: src/xheader.c:863
+#: src/xheader.c:1042
#, c-format
msgid "Extended header %s=%s is out of range %s..%s"
-msgstr "Phần đầu mở rộng %s=%s ở ngoại phạm vi (%s..%s)"
+msgstr "Phần đầu mở rộng %s=%s nằm ngoài phạm vi (%s..%s)"
-#: src/xheader.c:994 src/xheader.c:1024 src/xheader.c:1338
+#: src/xheader.c:1093 src/xheader.c:1126 src/xheader.c:1455
#, c-format
msgid "Malformed extended header: invalid %s=%s"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: %s=%s không hợp lệ"
-#: src/xheader.c:1291 src/xheader.c:1316 src/xheader.c:1366
+#: src/xheader.c:1408 src/xheader.c:1433 src/xheader.c:1488
#, c-format
msgid "Malformed extended header: excess %s=%s"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: %s=%s thừa"
-#: src/xheader.c:1379
+#: src/xheader.c:1501
#, c-format
msgid "Malformed extended header: invalid %s: unexpected delimiter %c"
-msgstr ""
-"Phần đầu mở rộng dạng sai: %s không hợp lệ: dấu giới hạn không mong đợi %c"
+msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: %s không hợp lệ: không cần dấu phân cách %c"
-#: src/xheader.c:1389
+#: src/xheader.c:1511
#, c-format
msgid "Malformed extended header: invalid %s: odd number of values"
msgstr "Phần đầu mở rộng dạng sai: %s không hợp lệ: số giá trị lẻ"
-#: src/checkpoint.c:107
+#: src/checkpoint.c:109
#, c-format
msgid "%s: not a valid timeout"
-msgstr "%s: không phải quá hạn hợp lệ"
+msgstr "%s: không phải thời gian chờ tối đa hợp lệ"
-#: src/checkpoint.c:112
+#: src/checkpoint.c:114
#, c-format
msgid "%s: unknown checkpoint action"
msgstr "%s: không rõ hành động điểm kiểm"
-#: src/checkpoint.c:132
+#: src/checkpoint.c:134
msgid "write"
msgstr "ghi"
-#: src/checkpoint.c:132
+#: src/checkpoint.c:134
msgid "read"
msgstr "đọc"
-#. TRANSLATORS: This is a ``checkpoint of write operation'',
-#. *not* ``Writing a checkpoint''.
-#. E.g. in Spanish ``Punto de comprobaci@'on de escritura'',
-#. *not* ``Escribiendo un punto de comprobaci@'on''
-#: src/checkpoint.c:222
+#. TRANSLATORS: This is a "checkpoint of write operation",
+#. *not* "Writing a checkpoint".
+#. E.g. in Spanish "Punto de comprobaci@'on de escritura",
+#. *not* "Escribiendo un punto de comprobaci@'on"
+#: src/checkpoint.c:224
#, c-format
msgid "Write checkpoint %u"
msgstr "Điểm kiểm tra ghi %u"
-#. TRANSLATORS: This is a ``checkpoint of read operation'',
-#. *not* ``Reading a checkpoint''.
-#. E.g. in Spanish ``Punto de comprobaci@'on de lectura'',
-#. *not* ``Leyendo un punto de comprobaci@'on''
-#: src/checkpoint.c:228
+#. TRANSLATORS: This is a "checkpoint of read operation",
+#. *not* "Reading a checkpoint".
+#. E.g. in Spanish "Punto de comprobaci@'on de lectura",
+#. *not* "Leyendo un punto de comprobaci@'on"
+#: src/checkpoint.c:230
#, c-format
msgid "Read checkpoint %u"
msgstr "Điểm kiểm tra đọc %u"
#: tests/genfile.c:128 tests/genfile.c:139
msgid "SIZE"
-msgstr "KÍCH CỠ"
+msgstr "CỠ"
#: tests/genfile.c:129
msgid "Create file of the given SIZE"
-msgstr "Tạo tập tin có KÍCH CỠ đã cho"
+msgstr "Tạo tập tin có KÍCH_CỠ đã cho"
#: tests/genfile.c:131
msgid "Write to file NAME, instead of standard output"
-msgstr "Ghi vào tập tin TÊN, thay vào thiết bị gõ chuẩn"
+msgstr "Ghi vào tập tin TÊN, thay cho đầu ra tiêu chuẩn"
#: tests/genfile.c:133
msgid "Read file names from FILE"
-msgstr "Đọc các tên tập tin từ TẬP TIN"
+msgstr "Đọc các tên tập tin từ TẬP-TIN"
#: tests/genfile.c:135
msgid "-T reads null-terminated names"
-msgstr "-T đọc tên kết thúc vô hiệu lực"
+msgstr "“-T” đọc tên kết thúc vô hiệu lực"
#: tests/genfile.c:137
msgid "Fill the file with the given PATTERN. PATTERN is 'default' or 'zeros'"
msgstr ""
"Điền vào tập tin bằng MẪU đã cho. MẪU là:\n"
-" • default\t\tmặc định\n"
-" • zeros\t\tcác số không"
+" • default mặc định\n"
+" • zeros các số không"
#: tests/genfile.c:140
msgid "Size of a block for sparse file"
#: tests/genfile.c:142
msgid "Generate sparse file. Rest of the command line gives the file map."
msgstr ""
-"Tạo ra tập tin sparse. Phần còn lại của dòng lệnh đưa ra sơ đồ tập tin."
+"Tạo ra tập tin sparse. Phần còn lại của dòng lệnh đưa ra ánh xạ tập tin."
#: tests/genfile.c:144
msgid "OFFSET"
-msgstr "HIỆU SỐ"
+msgstr "HIỆU_SỐ"
#: tests/genfile.c:145
msgid "Seek to the given offset before writing data"
-msgstr "Tìm nơi theo hiệu số đã cho trước khi ghi dữ liệu"
+msgstr "Di chuyển vị trí đọc tới hiệu số đã cho trước khi ghi dữ liệu"
#: tests/genfile.c:151
msgid "File statistics options:"
#: tests/genfile.c:163
msgid "OPTION"
-msgstr "TÙY_CHỌN"
+msgstr "T.CHỌN"
#: tests/genfile.c:164
msgid ""
"Execute ARGS. Useful with --checkpoint and one of --cut, --append, --touch, "
"--unlink"
msgstr ""
-"Thực hiện các ĐỐI_SỐ đã cho. Có ích với « --checkpoint » (điểm kiểm tra) và "
-"một của:\n"
-" • --cut\t\tcất\n"
-" • --append\tphụ thêm\n"
-" • --touch\tsờ\n"
-" • --unlink\tbỏ liên kết"
+"Thực hiện các ĐỐI_SỐ đã cho. Có ích với “--checkpoint” (điểm kiểm tra) và "
+"một trong số:\n"
+" • --cut cắt\n"
+" • --append nối thêm\n"
+" • --touch chạm vào\n"
+" • --unlink bỏ liên kết"
#: tests/genfile.c:167
msgid "Perform given action (see below) upon reaching checkpoint NUMBER"
#: tests/genfile.c:170
msgid "Set date for next --touch option"
-msgstr "Đặt ngày tháng cho tùy chọn « -touch » kế tiếp"
+msgstr "Đặt ngày tháng cho tùy chọn “-touch” kế tiếp"
#: tests/genfile.c:173
msgid "Display executed checkpoints and exit status of COMMAND"
"given by --checkpoint option is reached."
msgstr ""
"Các hành động thực hiện đồng thời; được thực hiện khi tới điểm kiểm tra có "
-"số được ghi rõ bằng tùy chọn « --checkpoint »."
+"số được ghi rõ bằng tùy chọn “--checkpoint”."
#: tests/genfile.c:181
msgid ""
"Truncate FILE to the size specified by previous --length option (or 0, if it "
"is not given)"
msgstr ""
-"Cắt ngắn TẬP TIN thành kích cỡ được ghi rõ bằng tùy chọn « --length » trước "
+"Cắt ngắn TẬP-TIN thành kích cỡ được ghi rõ bằng tùy chọn “--length” trước "
"(không ghi rõ thì 0)"
#: tests/genfile.c:185
msgid "Append SIZE bytes to FILE. SIZE is given by previous --length option."
msgstr ""
-"Phụ thêm KÍCH CỠ byte vào TẬP TIN. KÍCH CỠ được ghi rõ bằng tùy chọn « --"
-"length » trước."
+"Phụ thêm KÍCH_CỠ byte vào TẬP-TIN. KÍCH_CỠ được ghi rõ bằng tùy chọn “--"
+"length” trước."
#: tests/genfile.c:188
msgid "Update the access and modification times of FILE"
-msgstr "Cập nhật các thời gian truy cập và sửa đổi của TẬP TIN"
+msgstr "Cập nhật các thời gian truy cập và sửa đổi của TẬP-TIN"
#: tests/genfile.c:191
msgid "Execute COMMAND"
#: tests/genfile.c:252
#, c-format
msgid "Negative size: %s"
-msgstr "Kích cỡ âm: %s"
+msgstr "Kích cỡ bị âm: %s"
-#: tests/genfile.c:265 tests/genfile.c:567
+#: tests/genfile.c:265 tests/genfile.c:569
#, c-format
msgid "stat(%s) failed"
msgstr "stat(%s) bị lỗi"
#: tests/genfile.c:361
#, c-format
msgid "Error parsing number near `%s'"
-msgstr "Lỗi phân tích số gần « %s »"
+msgstr "Lỗi phân tích số gần “%s”"
#: tests/genfile.c:367
#, c-format
#: tests/genfile.c:391
msgid "[ARGS...]"
-msgstr "[ĐỐI SỐ...]"
+msgstr "[Đ.SỐ...]"
-#: tests/genfile.c:428 tests/genfile.c:468 tests/genfile.c:521
-#: tests/genfile.c:671 tests/genfile.c:685
+#: tests/genfile.c:428 tests/genfile.c:468 tests/genfile.c:523
+#: tests/genfile.c:673 tests/genfile.c:687
#, c-format
msgid "cannot open `%s'"
-msgstr "không thể mở « %s »"
+msgstr "không thể mở “%s”"
#: tests/genfile.c:434
msgid "cannot seek"
#: tests/genfile.c:451
#, c-format
msgid "file name contains null character"
-msgstr "tên tập tin chứa ký tự vô giá trị"
+msgstr "tên tập tin chứa ký tự null"
-#: tests/genfile.c:516
+#: tests/genfile.c:518
#, c-format
msgid "cannot generate sparse files on standard output, use --file option"
msgstr ""
-"không thể tạo ra tập tin sparse trên thiết bị gõ chuẩn: dùng tùy chọn « --"
-"file »"
+"không thể tạo ra tập tin sparse trên thiết bị gõ chuẩn: dùng tùy chọn “--"
+"file”"
-#: tests/genfile.c:594
+#: tests/genfile.c:596
#, c-format
msgid "incorrect mask (near `%s')"
-msgstr "mặt nạ không đúng (gần « %s »)"
+msgstr "mặt nạ không đúng (gần “%s”)"
-#: tests/genfile.c:600 tests/genfile.c:633
+#: tests/genfile.c:602 tests/genfile.c:635
#, c-format
msgid "Unknown field `%s'"
-msgstr "Không rõ trường « %s »"
+msgstr "Không rõ trường “%s”"
-#: tests/genfile.c:660
+#: tests/genfile.c:662
#, c-format
msgid "cannot set time on `%s'"
-msgstr "không thể đặt thời gian trên « %s »"
+msgstr "không thể đặt thời gian trên “%s”"
-#: tests/genfile.c:699
+#: tests/genfile.c:692
+#, c-format
+msgid "cannot truncate `%s'"
+msgstr "không thể cắt ngắn “%s”"
+
+#: tests/genfile.c:701
+#, c-format
+msgid "command failed: %s"
+msgstr "Câu lệnh không thành công: %s"
+
+#: tests/genfile.c:706
#, c-format
msgid "cannot unlink `%s'"
-msgstr "không thể bỏ liên kết « %s »"
+msgstr "không thể bỏ liên kết “%s”"
-#: tests/genfile.c:825
+#: tests/genfile.c:833
#, c-format
msgid "Command exited successfully\n"
msgstr "Lệnh đã thoát thành công\n"
-#: tests/genfile.c:827
+#: tests/genfile.c:835
#, c-format
msgid "Command failed with status %d\n"
-msgstr "Lệnh bị lỗi với trạng thái %d\n"
+msgstr "Lệnh bị lỗi với trạng thái thoát %d\n"
-#: tests/genfile.c:831
+#: tests/genfile.c:839
#, c-format
msgid "Command terminated on signal %d\n"
msgstr "Lệnh đã chấm dứt khi nhận tín hiệu %d\n"
-#: tests/genfile.c:833
+#: tests/genfile.c:841
#, c-format
msgid "Command stopped on signal %d\n"
msgstr "Lệnh đã dừng chạy khi nhận tín hiệu %d\n"
-#: tests/genfile.c:836
+#: tests/genfile.c:844
#, c-format
msgid "Command dumped core\n"
msgstr "Lệnh đã đổ lõi\n"
-#: tests/genfile.c:839
+#: tests/genfile.c:847
#, c-format
msgid "Command terminated\n"
msgstr "Lệnh đã chấm dứt\n"
-#: tests/genfile.c:871
+#: tests/genfile.c:879
#, c-format
msgid "--stat requires file names"
-msgstr "--stat yêu cầu tên tập tin"
+msgstr "“--stat” yêu cầu tên tập tin"
+
+#~ msgid "Field too long while reading snapshot file"
+#~ msgstr "Trường quá dài trong khi đọc tập tin ảnh chụp"
+
+#~ msgid "Read error in snapshot file"
+#~ msgstr "Lỗi đọc trong tập tin ảnh chụp"
+
+#~ msgid "Unexpected field value in snapshot file"
+#~ msgstr "Gặp giá trị trường không cần trong tập tin ảnh chụp"
+
+#~ msgid "Cannot get working directory"
+#~ msgstr "Không lấy được thư mục làm việc"
+
+#~ msgid "sort names to extract to match archive"
+#~ msgstr "sắp xếp tên để rút trích tới kho lưu tương ứng"
+
+#~ msgid "Invalid group"
+#~ msgstr "Nhóm không đúng"
+
+#~ msgid "Extended header length is out of allowed range"
+#~ msgstr "Chiều dài phần đầu mở rộng ở ngoại phạm vi được phép"
#~ msgid "Cannot save working directory"
#~ msgstr "Không thể ghi nhớ thư mục làm việc"
+
+#~ msgid "%s: Directory removed before we read it"
+#~ msgstr "%s: Thư mục bị xoá trước khi chúng ta đọc nó"