1 # Vietnamese translation for sudo.
2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the sudo package.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: sudo-1.8.5rc3\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-04-24 13:41-0400\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-04-30 07:00+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
21 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
26 msgid "unable to open userdb"
27 msgstr "không thể mở userdb"
31 msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
32 msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký \"%s\" cho %s"
36 msgid "unable to restore registry"
37 msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
40 msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
41 msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
43 #: common/alloc.c:85 common/alloc.c:105 common/alloc.c:127 common/alloc.c:146
44 #: common/alloc.c:168 common/alloc.c:192 common/alloc.c:256 common/alloc.c:270
45 #: src/exec_common.c:111 src/parse_args.c:432 src/sudo.c:456 src/sudo.c:482
46 #: src/sudo.c:489 src/sudo.c:500 src/sudo.c:737
48 msgid "unable to allocate memory"
49 msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
52 msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
53 msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
56 msgid "internal error, emalloc2() overflow"
57 msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
60 msgid "internal error, tried to ecalloc(0)"
61 msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng thử ecalloc(0)"
64 msgid "internal error, ecalloc() overflow"
65 msgstr "lỗi nội bộ, ecalloc() bị tràn"
68 msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
69 msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
71 #: common/alloc.c:161 common/alloc.c:185
72 msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
73 msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
75 #: common/alloc.c:163 common/alloc.c:187
76 msgid "internal error, erealloc3() overflow"
77 msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
79 #: common/sudo_conf.c:306
81 msgid "unable to stat %s"
82 msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
84 #: common/sudo_conf.c:309
86 msgid "%s is not a regular file"
87 msgstr "%s không phải tập tin thường"
89 #: common/sudo_conf.c:312
91 msgid "%s is owned by uid %u, should be %u"
92 msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u"
94 #: common/sudo_conf.c:316
96 msgid "%s is world writable"
97 msgstr "%s ai ghi cũng được"
99 #: common/sudo_conf.c:319
101 msgid "%s is group writable"
102 msgstr "%s là nhóm có thể ghi"
104 #: common/sudo_conf.c:328 src/selinux.c:196 src/selinux.c:209 src/sudo.c:331
106 msgid "unable to open %s"
107 msgstr "không mở được %s"
109 #: compat/strsignal.c:47
110 msgid "Unknown signal"
111 msgstr "Không hiểu tín hiệu"
113 #: src/error.c:82 src/error.c:86
117 #: src/exec.c:107 src/exec_pty.c:628
119 msgid "policy plugin failed session initialization"
120 msgstr "phần bổ xung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên"
122 #: src/exec.c:112 src/exec_pty.c:633 src/exec_pty.c:967 src/tgetpass.c:221
124 msgid "unable to fork"
125 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
129 msgid "unable to create sockets"
130 msgstr "không thể tạo sockets"
132 #: src/exec.c:266 src/exec_pty.c:572 src/exec_pty.c:581 src/exec_pty.c:589
133 #: src/exec_pty.c:902 src/exec_pty.c:964 src/tgetpass.c:218
135 msgid "unable to create pipe"
136 msgstr "không tạo được đường ống pipe"
138 #: src/exec.c:351 src/exec_pty.c:1029 src/exec_pty.c:1167
140 msgid "select failed"
141 msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
145 msgid "unable to restore tty label"
146 msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
148 #: src/exec_common.c:69
150 msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
151 msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
153 #: src/exec_pty.c:144
155 msgid "unable to allocate pty"
156 msgstr "không thể phân bổ pty"
158 #: src/exec_pty.c:619
160 msgid "unable to set terminal to raw mode"
161 msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ raw"
163 #: src/exec_pty.c:945
165 msgid "unable to set controlling tty"
166 msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
168 #: src/exec_pty.c:1038
170 msgid "error reading from signal pipe"
171 msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
173 #: src/exec_pty.c:1059
175 msgid "error reading from pipe"
176 msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
178 #: src/exec_pty.c:1075
180 msgid "error reading from socketpair"
181 msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
183 #: src/exec_pty.c:1079
185 msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
186 msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
188 #: src/load_plugins.c:79
193 #: src/load_plugins.c:85
198 #: src/load_plugins.c:95
200 msgid "%s must be owned by uid %d"
201 msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
203 #: src/load_plugins.c:99
205 msgid "%s must be only be writable by owner"
206 msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
208 #: src/load_plugins.c:106
210 msgid "unable to dlopen %s: %s"
211 msgstr "không thể dlopen %s: %s"
213 #: src/load_plugins.c:111
215 msgid "%s: unable to find symbol %s"
216 msgstr "%s: không thể tìm thấy liên kết tượng trưng (symbol) %s"
218 #: src/load_plugins.c:117
220 msgid "%s: unknown policy type %d"
221 msgstr "%s: không hiểu kiểu chính sách %d"
223 #: src/load_plugins.c:121
225 msgid "%s: incompatible policy major version %d, expected %d"
226 msgstr "%s: chính sách không tương thích với phiên bản %d, mong chờ %d"
228 #: src/load_plugins.c:128
230 msgid "%s: only a single policy plugin may be loaded"
231 msgstr "%s: chỉ có một phần bổ xung chính sách được tải lên thôi"
233 #: src/load_plugins.c:148
235 msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
236 msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
238 #: src/load_plugins.c:153
240 msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
241 msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
243 #: src/net_ifs.c:157 src/net_ifs.c:166 src/net_ifs.c:178 src/net_ifs.c:187
244 #: src/net_ifs.c:298 src/net_ifs.c:322
246 msgid "load_interfaces: overflow detected"
247 msgstr "load_interfaces: bị tràn"
251 msgid "unable to open socket"
252 msgstr "không mở được socket"
254 #: src/parse_args.c:187
256 msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
257 msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
259 #: src/parse_args.c:276
261 msgid "unknown user: %s"
262 msgstr "không hiểu người dùng: %s"
264 #: src/parse_args.c:335
266 msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
267 msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-s'"
269 #: src/parse_args.c:339
271 msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
272 msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-E'"
274 #: src/parse_args.c:349
276 msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
277 msgstr "tùy chọn `-E' không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
279 #: src/parse_args.c:351
281 msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
282 msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
284 #: src/parse_args.c:359
286 msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
287 msgstr "tùy chọn `-U' chỉ sử dụng cùng với tùy chọn `-l'"
289 #: src/parse_args.c:363
291 msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
292 msgstr "tùy chọn `-A' và `-S' không thể dùng cùng một lúc với nhau"
294 #: src/parse_args.c:445
296 msgid "sudoedit is not supported on this platform"
297 msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
299 #: src/parse_args.c:518
301 msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
302 msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
304 #: src/parse_args.c:532
307 "%s - edit files as another user\n"
310 "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
313 #: src/parse_args.c:534
316 "%s - execute a command as another user\n"
319 "%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
322 #: src/parse_args.c:539
331 #: src/parse_args.c:542
332 msgid "use helper program for password prompting\n"
333 msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
335 #: src/parse_args.c:545
336 msgid "use specified BSD authentication type\n"
337 msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
339 #: src/parse_args.c:547
340 msgid "run command in the background\n"
341 msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
343 #: src/parse_args.c:549
344 msgid "close all file descriptors >= fd\n"
345 msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= fd\n"
347 #: src/parse_args.c:552
348 msgid "run command with specified login class\n"
349 msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
351 #: src/parse_args.c:555
352 msgid "preserve user environment when executing command\n"
353 msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
355 #: src/parse_args.c:557
356 msgid "edit files instead of running a command\n"
357 msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh\n"
359 #: src/parse_args.c:559
360 msgid "execute command as the specified group\n"
361 msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
363 #: src/parse_args.c:561
364 msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
365 msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
367 #: src/parse_args.c:563
368 msgid "display help message and exit\n"
369 msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
371 #: src/parse_args.c:565
372 msgid "run a login shell as target user\n"
373 msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
375 #: src/parse_args.c:567
376 msgid "remove timestamp file completely\n"
377 msgstr "gỡ bỏ timestamp tập tin\n"
379 #: src/parse_args.c:569
380 msgid "invalidate timestamp file\n"
381 msgstr "làm mất hiệu lực timestamp của tập tin\n"
383 #: src/parse_args.c:571
384 msgid "list user's available commands\n"
385 msgstr "danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
387 #: src/parse_args.c:573
388 msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
389 msgstr "chế độ không tương tác, không hỏi tên tài khoản người dùng\n"
391 #: src/parse_args.c:575
392 msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
393 msgstr "ngăn ngừa véc tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
395 #: src/parse_args.c:577
396 msgid "use specified password prompt\n"
397 msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu.\n"
399 #: src/parse_args.c:580 src/parse_args.c:588
400 msgid "create SELinux security context with specified role\n"
401 msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã được chỉ định\n"
403 #: src/parse_args.c:583
404 msgid "read password from standard input\n"
405 msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
407 #: src/parse_args.c:585
408 msgid "run a shell as target user\n"
409 msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
411 #: src/parse_args.c:591
412 msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
413 msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
415 #: src/parse_args.c:593
416 msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
417 msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
419 #: src/parse_args.c:595
420 msgid "display version information and exit\n"
421 msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
423 #: src/parse_args.c:597
424 msgid "update user's timestamp without running a command\n"
425 msgstr "cập nhật dấu thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
427 #: src/parse_args.c:599
428 msgid "stop processing command line arguments\n"
429 msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
433 msgid "unable to open audit system"
434 msgstr "không thể mở hệ thống audit"
438 msgid "unable to send audit message"
439 msgstr "không thể gửi thông tin audit"
443 msgid "unable to fgetfilecon %s"
444 msgstr "không thể fgetfilecon %s"
448 msgid "%s changed labels"
449 msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
453 msgid "unable to restore context for %s"
454 msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
458 msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
459 msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
463 msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
464 msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
468 msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
469 msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
473 msgid "unable to set new tty context"
474 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
478 msgid "you must specify a role for type %s"
479 msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
483 msgid "unable to get default type for role %s"
484 msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
488 msgid "failed to set new role %s"
489 msgstr "lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
493 msgid "failed to set new type %s"
494 msgstr "lỗi khi đặt kiểu mới %s"
498 msgid "%s is not a valid context"
499 msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
503 msgid "failed to get old_context"
504 msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh cũ"
508 msgid "unable to determine enforcing mode."
509 msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
513 msgid "unable to setup tty context for %s"
514 msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
518 msgid "unable to set exec context to %s"
519 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
523 msgid "unable to set key creation context to %s"
524 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
528 msgid "requires at least one argument"
529 msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
533 msgid "unable to execute %s"
534 msgstr "không thể thực thi %s"
538 msgid "Sudo version %s\n"
539 msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
543 msgid "Configure options: %s\n"
544 msgstr "Cấu hình các tùy chọn: %s\n"
548 msgid "fatal error, unable to load plugins"
549 msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
553 msgid "unable to initialize policy plugin"
554 msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
558 msgid "error initializing I/O plugin %s"
559 msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
563 msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
564 msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
568 msgid "unable to get group vector"
569 msgstr "không thể lấy véc tơ nhóm"
573 msgid "unknown uid %u: who are you?"
574 msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
578 msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set"
579 msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt"
583 msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?"
584 msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, %s trên hệ thống tập tin với tuỳ chọn 'nosuid' được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root có phải vậy không?"
588 msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?"
589 msgstr "uid hữu hiệu thì không là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?"
593 msgid "resource control limit has been reached"
594 msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
598 msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
599 msgstr "người dùng \"%s\" không phải là thành viên của dự án \"%s\""
603 msgid "the invoking task is final"
604 msgstr "tác vụ được gọi đã kết thúc"
608 msgid "could not join project \"%s\""
609 msgstr "không thể gia nhập dự án \"%s\""
613 msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
614 msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án \"%s\""
618 msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
619 msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án \"%s\""
623 msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
624 msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án \"%s\""
628 msgid "setproject failed for project \"%s\""
629 msgstr "đặt dự án cho dự án \"%s\" gặp lỗi"
633 msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
634 msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án \"%s\""
638 msgid "unknown login class %s"
639 msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
641 #: src/sudo.c:931 src/sudo.c:934
643 msgid "unable to set user context"
644 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
648 msgid "unable to set supplementary group IDs"
649 msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
653 msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
654 msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
658 msgid "unable to set gid to runas gid %u"
659 msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
663 msgid "unable to set process priority"
664 msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
668 msgid "unable to change root to %s"
669 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
671 #: src/sudo.c:981 src/sudo.c:987 src/sudo.c:993
673 msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
674 msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
678 msgid "unable to change directory to %s"
679 msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
683 msgid "unexpected child termination condition: %d"
684 msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
688 msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
689 msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
693 msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
694 msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
698 msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
699 msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
701 #: src/sudo_edit.c:111
703 msgid "unable to change uid to root (%u)"
704 msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
706 #: src/sudo_edit.c:143
708 msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
709 msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit"
711 #: src/sudo_edit.c:171 src/sudo_edit.c:271
713 msgid "%s: not a regular file"
714 msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
716 #: src/sudo_edit.c:205 src/sudo_edit.c:307
718 msgid "%s: short write"
719 msgstr "%s: ghi ngắn"
721 #: src/sudo_edit.c:272
723 msgid "%s left unmodified"
724 msgstr "%s còn lại chưa thay đổi"
726 #: src/sudo_edit.c:285
729 msgstr "%s không thay đổi"
731 #: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:318
733 msgid "unable to write to %s"
734 msgstr "không thể ghi vào %s"
736 #: src/sudo_edit.c:298 src/sudo_edit.c:316 src/sudo_edit.c:319
738 msgid "contents of edit session left in %s"
739 msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
741 #: src/sudo_edit.c:315
743 msgid "unable to read temporary file"
744 msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
748 msgid "no tty present and no askpass program specified"
749 msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
753 msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
754 msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
756 #: src/tgetpass.c:231
758 msgid "unable to set gid to %u"
759 msgstr "không thể đặt gid thành %u"
761 #: src/tgetpass.c:235
763 msgid "unable to set uid to %u"
764 msgstr "không thể đặt uid thành %u"
766 #: src/tgetpass.c:240
768 msgid "unable to run %s"
769 msgstr "không thể chạy %s"
773 msgid "unable to save stdin"
774 msgstr "không thể ghi lại stdin"
778 msgid "unable to dup2 stdin"
779 msgstr "không thể dup2 stdin"
783 msgid "unable to restore stdin"
784 msgstr "không thể phục hồi stdin"
786 #~ msgid "must be setuid root"
787 #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"